🌟 위급하다 (危急 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위급하다 (
위그파다
) • 위급한 (위그판
) • 위급하여 (위그파여
) 위급해 (위그패
) • 위급하니 (위그파니
) • 위급합니다 (위그팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 위급(危急): 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급함.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 위급하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273)