🌟 위급하다 (危急 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.

1. NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위급한 분위기.
    Emergency atmosphere.
  • Google translate 위급한 사정.
    A critical situation.
  • Google translate 위급한 사태.
    An emergency.
  • Google translate 위급한 상태.
    An emergency.
  • Google translate 위급한 상황.
    An emergency.
  • Google translate 위급한 생명.
    Emergency life.
  • Google translate 위급한 일.
    An emergency.
  • Google translate 위급한 처지.
    A critical situation.
  • Google translate 위급한 판.
    A critical edition.
  • Google translate 위급한 환자.
    An emergency patient.
  • Google translate 병세가 위급하다.
    The condition is critical.
  • Google translate 상태가 위급하다.
    Be in critical condition.
  • Google translate 우리는 위급한 처지에 놓여서 당장 지원군을 요청했다.
    We were placed in a critical situation and asked for reinforcements immediately.
  • Google translate 구조대는 생명이 위급한 환자를 급히 병원으로 옮겼다.
    The rescue team rushed a life-threatening patient to the hospital.
  • Google translate 밖에 우리를 잡으러 사람들이 몰려오고 있어요!
    People are coming outside to get us!
    Google translate 맞아요, 빨리 도망가지 않으면 안 될 위급한 상황입니다.
    That's right, it's an emergency that has to run away quickly.

위급하다: exigent; imminent,ききゅうだ【危急だ】。きんきゅうだ【緊急だ】,urgent, critique,urgente,اضطراري، طارئ,онц яаралтай байх, амь өрссөн мөч тулгарах, аюултай байх, эгзэгтэй байх,nguy cấp , cấp bách,ฉุกเฉิน, วิกฤต, เร่งด่วน,darurat, gawat, genting,критический; бедственный; экстренный; чрезвычайный,危急,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위급하다 (위그파다) 위급한 (위그판) 위급하여 (위그파여) 위급해 (위그패) 위급하니 (위그파니) 위급합니다 (위그팜니다)
📚 Từ phái sinh: 위급(危急): 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급함.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273)