🌟 위급하다 (危急 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.

1. NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위급한 분위기.
    Emergency atmosphere.
  • 위급한 사정.
    A critical situation.
  • 위급한 사태.
    An emergency.
  • 위급한 상태.
    An emergency.
  • 위급한 상황.
    An emergency.
  • 위급한 생명.
    Emergency life.
  • 위급한 일.
    An emergency.
  • 위급한 처지.
    A critical situation.
  • 위급한 판.
    A critical edition.
  • 위급한 환자.
    An emergency patient.
  • 병세가 위급하다.
    The condition is critical.
  • 상태가 위급하다.
    Be in critical condition.
  • 우리는 위급한 처지에 놓여서 당장 지원군을 요청했다.
    We were placed in a critical situation and asked for reinforcements immediately.
  • 구조대는 생명이 위급한 환자를 급히 병원으로 옮겼다.
    The rescue team rushed a life-threatening patient to the hospital.
  • 밖에 우리를 잡으러 사람들이 몰려오고 있어요!
    People are coming outside to get us!
    맞아요, 빨리 도망가지 않으면 안 될 위급한 상황입니다.
    That's right, it's an emergency that has to run away quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위급하다 (위그파다) 위급한 (위그판) 위급하여 (위그파여) 위급해 (위그패) 위급하니 (위그파니) 위급합니다 (위그팜니다)
📚 Từ phái sinh: 위급(危急): 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급함.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204)