🌟 위급하다 (危急 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위급하다 (
위그파다
) • 위급한 (위그판
) • 위급하여 (위그파여
) 위급해 (위그패
) • 위급하니 (위그파니
) • 위급합니다 (위그팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 위급(危急): 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급함.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 위급하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204)