🌟 (月)

☆☆   Danh từ  

1. 한 주가 시작되는 첫날.

1. THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 7월 8일 .
    July 8th, monday.
  • Google translate 매주 .
    Every month.
  • Google translate 부터 금까지.
    From monday to friday.
  • Google translate 까지 판매하다.
    Sell by month.
  • Google translate 부터 실시하다.
    Conducted from the month.
  • Google translate 사월 육일 에 사내 체육 대회가 열렸다.
    An in-house athletic competition was held on april 6th.
  • Google translate 우리 아파트의 헌옷을 수거하는 날은 매주 , 화이다.
    The days of collecting old clothes in our apartment are every monday and tuesday.
  • Google translate 경영의 이해 수업은 언제야?
    When is the management understanding class?
    Google translate 매주 오 교시야.
    It's monday o'clock every week.
Từ tham khảo 월요일(月曜日): 한 주가 시작되는 첫 날.

월: Monday,げつ【月】,lundi,lunes,يوم الاثنين,даваа гараг, нэг дэх өдөр,thứ hai,จันทร์, วันจันทร์,hari Senin,понедельник,周一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 요일을 나열할 때 쓴다.

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151)