🌟

☆☆☆   Định từ  

1. 지나간 때의.

1. CỦA THUỞ XƯA, CỦA NGÀY TRƯỚC: Thuộc thời gian đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억.
    Old memories.
  • Google translate 모습.
    Old look.
  • Google translate 시절.
    The old days.
  • Google translate 추억.
    Old memories.
  • Google translate 친구.
    An old friend.
  • Google translate 방학 때 할아버지가 사시던 가옥을 방문하기로 했다.
    I decided to visit my grandfather's old house during the vacation.
  • Google translate 어머니는 앨범에서 젊었을 적 사진을 꺼내 보고 계셨다.
    Mother was taking out old photographs from her album when she was young.
  • Google translate 외국인 친구와 어디를 가면 좋을까?
    Where should i go with a foreign friend?
    Google translate 한국의 풍습을 볼 수 있는 민속촌은 어때?
    How about a folk village where you can see old customs in korea?

옛: old; ancient,むかしの【昔の】,vieux, ancien,pasado,ماضي,эртний, хуучны, дээр үеийн,của thuở xưa, của ngày trước,เก่า, โบราณ, ในสมัยโบราณ, อดีต,dulu, dahulu, zaman dulu,старый; древний,过去的,以前的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (옏ː)
📚 thể loại: Cách nói thời gian  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149)