🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물의 입 안에 있으며 무엇을 물거나 음식물을 씹는 일을 하는 기관.

1. RĂNG: Bộ phận ở trong miệng của người hay động vật, dùng để gặm hay nhai cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 .
    Sharp teeth.
  • Google translate 하얀 .
    White teeth.
  • Google translate 가 나다.
    Cut teeth.
  • Google translate 가 상하다.
    Teeth go bad.
  • Google translate 가 썩다.
    Tooth decay.
  • Google translate 를 닦다.
    Brush teeth.
  • Google translate 를 빼다.
    Pull out a tooth.
  • Google translate 로 깨물다.
    Bite with teeth.
  • Google translate 로 씹다.
    Chew with teeth.
  • Google translate 호랑이가 날카로운 를 드러내며 운다.
    The tiger cries, showing its sharp teeth.
  • Google translate 유민이가 를 드러내 보이며 환하게 웃는다.
    Yoomin shows her teeth and smiles brightly.
  • Google translate 지수는 어릴 때부터 를 깨끗이 닦는 습관이 잘 들었다.
    Jisoo has had a good habit of brushing her teeth since she was young.
  • Google translate 가 막 나기 시작한 아기가 손에 쥔 것을 자꾸 입으로 가져간다.
    The baby, whose teeth have just begun to grow, keeps taking what he has in his hand with his mouth.
  • Google translate 민준아, 밥 먹은 후에는 를 꼭 닦으렴.
    Minjun, make sure you brush your teeth after you eat.
    Google translate 네, 엄마.
    Yes, mom.

이: tooth,は【歯】。しが【歯牙】,dent, dentition, denture, croc, canine, défense,diente,سنّ,шүд,răng,ฟัน,gigi,зубы,牙齿,

2. 연장의 뾰족뾰족한 날.

2. RĂNG: Phần lưỡi sắc nhọn của công cụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 날카롭다.
    Sharp teeth.
  • Google translate 가 무디다.
    My teeth are dull.
  • Google translate 가 뾰족뾰족하다.
    Spiky teeth.
  • Google translate 톱의 가 무뎌져서 잘 들지 않는다.
    The teeth of the saw are dull and hard to lift.
  • Google translate 이 톱니바퀴는 가 날카로우니까 다룰 때 조심해.
    This gear has sharp teeth, so be careful when handling it.
  • Google translate 이 톱니가 가 나간 것 같아요.
    I think these teeth are chipped.
    Google translate 네, 새로운 것으로 교체해 드릴게요.
    Yes, i'll replace it with a new one.

3. 기구나 기계 등에 있는, 다른 기구나 기계 등과 맞붙일 수 있는 틈.

3. RĂNG CƯA: Khe ở trên công cụ, máy móc và có thể khớp với công cụ, máy móc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 맞다.
    Teeth right.
  • Google translate 가 어긋나다.
    Have a bad tooth.
  • Google translate 를 맞추다.
    Get it right.
  • Google translate 나사가 이 드라이버하고 가 안 맞는데?
    Nasa doesn't fit this screwdriver.
  • Google translate 이 퍼즐은 가 안 맞는 거 보니까 여기에 들어가는 게 아닌가 봐.
    This puzzle doesn't seem to fit in here because it doesn't fit.
  • Google translate 이렇게 를 맞춰서 쌓아 올리면 되는 거야.
    This is how you stack them up.
    Google translate 네, 알겠어요.
    Yes, i understand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  

Start

End


Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)