🌟

☆☆☆   Thán từ  

1. 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.

1. , ỐI, Á, A: Âm thanh phát ra khi thể hiện cảm giác ngạc nhiên, bàng hoàng, bồi chồn hay gấp rút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 이게 뭐야?
    Uh, what's this?
  • Google translate , 어떻게 된 거지?
    Uh, what happened?
  • Google translate , 그건 아닌 것 같은데?
    Uh, i don't think so.
  • Google translate , 이러다가 차 놓치겠다.
    Uh, we're going to miss the car.
  • Google translate , 아무도 없는 줄 알았는데 사람이 있었네.
    Uh, i thought nobody was there, but there was a person.
  • Google translate , 여기 있던 연필이 어디로 갔지?
    Uh, where's the pencil that was here?
  • Google translate , 벌써 금요일이잖아?
    Uh, it's already friday, isn't it?
  • Google translate 부장님 퇴근 안 하세요?
    Aren't you leaving work, sir?
    Google translate , 벌써 시간이 이렇게 됐었나?
    Uh, has it already been this long?
작은말 아: 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리., 기쁨이나 감동의…

어: oh no; what; huh,あ。あら。や。おお。わあ,hein? quoi ?,,أوه ، يا للدهشة ، يا إلهي,өө, хөөх, пөөх,ớ, ối, á, a,ออ, โอ๊ะ,oh, ah,о,咦,

2. 기쁨이나 감동의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.

2. Ơ: Âm thanh phát ra khi thể hiện cảm giác vui mừng hay cảm động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 물이 참 시원하다!
    Uh, how cool the water is!
  • Google translate , 우리 지수가 참 똑똑한데?
    Uh, our jisoo is very smart.
  • Google translate , 그것 참 좋군.
    Uh, that's great.
  • Google translate , 정말 잘 됐어.
    Uh, that's great.
  • Google translate , 배부르다!
    Uh, i'm full!
  • Google translate , 오랜만에 만나니 정말 반갑네.
    Uh, it's really nice to see you after a long time.
  • Google translate 유민아, 안녕? 나, , 승규야, 이게 웬일이야? 오랜만이다!
    Yoomin, hello? i, uh, seung-gyu, what's going on here? long time no see!
    Google translate
작은말 아: 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리., 기쁨이나 감동의…

3. 걱정, 근심, 안타까움, 한탄의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.

3. ÔI: Ân thanh phát ra khi thể hiện cảm giác lo lắng, bận tâm, tiếc nuối, than van.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 속상해라.
    Uh, upset.
  • Google translate , 짜증나고 귀찮아.
    Uh, annoying and annoying.
  • Google translate , 왜 이렇게 더운 거야.
    Uh, why is it so hot?
  • Google translate , 힘들어 죽겠네.
    Uh, i'm so tired.
작은말 아: 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리., 기쁨이나 감동의…

5. 남에게 말을 걸거나 주의를 끌 때, 말에 앞서 내는 소리.

5. , NÀY: Âm thanh phát ra trước lời nói, khi mở lời hoặc gây chú ý với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 김 선생.
    Uh, mr. kim.
  • Google translate , 여기 좀 봐.
    Uh, look here.
  • Google translate , 여기야!
    Uh, here!
  • Google translate , 저것 좀 봐.
    Uh, look at that.
  • Google translate , 나 좀 보게나.
    Uh, look at me.
    Google translate 네? 부르셨나요?
    Yeah? did you call me?
작은말 아: 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리., 기쁨이나 감동의…

4. 모르던 것을 깨달았음을 나타낼 때 내는 소리.

4. À: Âm thanh phát ra khi thể hiện việc đã nhận ra điều chưa biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 이제 생각났다.
    Uh, now i remember.
  • Google translate “아”하면 “”하고 척 알아들어야지.
    "ah" means "uh" and you get it.
  • Google translate , 그래서 선생님이 화가 나신 거구나.
    Uh, that's why the teacher's upset.
  • Google translate 여기로 가면 더 빨리 가실 수 있어요.
    You can get there faster if you go here.
    Google translate , 급하던 차에 잘 됐네요.
    Uh, good for the rush.
  • Google translate 기침할 때에는 도라지를 끓여서 마시면 좋아요.
    It's good to boil and drink balloon flower when you cough.
    Google translate , 그래요? 당장 도라지 물을 마셔 볼게요.
    Uh, really? i'll try drinking balloon flower water right now.
작은말 아: 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리., 기쁨이나 감동의…

6. 주저하며 말을 시작할 때 내는 소리.

6. , , NÀY: Âm thanh phát ra khi lưỡng lự và bắt đầu nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 그러니까 말이야.
    Uh, i mean.
  • Google translate , 있잖아, 할 말이 있는데
    Uh, you know, i have something to tell you.
  • Google translate , 하지만 말이야.
    Uh, but.
  • Google translate , 그래서 말인데.
    Uh, so.
  • Google translate , 그런데 말이야.
    Uh, by the way.
    Google translate 답답하게 그러지 말고 빨리 말해.
    Don't be so stuffy and tell me quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101)