🌟 (月)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 달을 세는 단위.

1. THÁNG: Đơn vị đếm tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 이번 달이 몇 인지도 모를 만큼 정신없이 바쁘게 지냈다.
    The index has been so busy that it has not been known what month it is this month.
  • Google translate 승규는 시위 운동을 주도했다는 이유로 징역 오 을 선고 받았다.
    Seung-gyu was sentenced to five months in prison for leading the protest movement.
  • Google translate 오늘이 몇 며칠이지?
    What's the date today?
    Google translate 십 일이요.
    August 10th.
Từ tham khảo 년(年): 한 해를 세는 단위.
Từ tham khảo 일(日): 날이나 날짜를 세는 단위.

월: month,がつ【月】,,,شهر,сар,tháng,เดือน(ลักษณนาม),bulan,месяц,月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói ngày tháng  

📚 Annotation: 주로 한자어 수 뒤에 쓴다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208)