🌟

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 한국의 화폐 단위.

1. WON: Đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    10,000 won.
  • Google translate .
    100 won.
  • Google translate .
    1,000 won.
  • Google translate 이천 에 팔다.
    Sell for 2,000 won.
  • Google translate 삼만 으로 물건을 사다.
    Buy things at 30,000 won.
  • Google translate 승규는 용돈으로 매주 삼만 씩 받는다.
    Seung-gyu gets 30,000 won a week in pocket money.
  • Google translate 어머니는 시장에서 만 어치 장을 봐 오셨다.
    Mother has been shopping for 10,000 won at the market.
  • Google translate 만 빌려줘.
    Just lend me 1,000 won.
    Google translate 오백 짜리 동전 두 개 줄게.
    I'll give you two 500 won coins.

원: won,ウォン,Won,won,وون,вон,Won,วอน(สกุลเงิน),Won,вона,韩元,韩币,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Mua sắm  

📚 Annotation: 기호는 ₩이다.

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Chính trị (149) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78)