🌟 (零)

☆☆☆   Danh từ  

1. 값이 없는 수.

1. SỐ KHÔNG: Con số không có giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 되다.
    Become zero.
  • Google translate 을 곱하다.
    Multiply by zero.
  • Google translate 을 더하다.
    Add zero.
  • Google translate 을 빼다.
    Take out the spirit.
  • Google translate 에 아무리 큰 수를 곱해도 결과는 이 된다.
    No matter how many times zero is multiplied by zero, the result is zero.
  • Google translate 일에서 을 빼면 아무 것도 빼지 않았으니 그대로 일이 남는다.
    If you subtract zero from your job, you haven't subtracted anything, so the job remains the same.
  • Google translate 오늘은 그만 운동하자.
    Let's stop exercising today.
    Google translate 안 돼. 일 등과 달리기 기록이 이 될 때까지 연습할 거야.
    No. i'm going to practice until my running record is zero.
Từ đồng nghĩa 공(空): 숫자 영., 기호 ‘○’의 이름., 완전히 비어 있는 무의 상태.
Từ đồng nghĩa 제로(zero): 값이 없는 수., 전혀 없음.

영: zero,れい【零】,zéro,cero,صفر,тэг,số không,0, ศูนย์, เลขศูนย์, จำนวนศูนย์,nol, kosong,ноль,零,

2. 운동 경기나 시험 등에서 한 점도 얻지 못한 점수.

2. KHÔNG: Điểm số đánh dấu việc không ghi được điểm nào trong trận đấu thể thao hay cuộc thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일 대 .
    One to zero.
  • Google translate 양 팀은 득점을 하지 못하고 으로 경기를 마쳤다.
    Both teams failed to score and finished the game in zero-to-zero.
  • Google translate 축구 경기에서 일 대 으로 뒤지던 우리 팀은 다시 골을 넣어 일 대 일 상황을 만들었다.
    Our team, which was trailing one to zero in the football game, scored again to create a one-to-one situation.
  • Google translate 우리가 경기장에 직접 보러 온 경기인데 으로 끝나서 아쉬워.
    It's a game we came to see in person, and i'm sorry it ended in zero to zero.
    Google translate 그러게. 점수가 났다면 정말 재미있었을 텐데.
    Yeah. it would have been really fun if i got a score.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: '0'으로 표기한다.

Start

End


Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160)