🌟 (日)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 날이나 날짜를 세는 단위.

1. NGÀY: Đơn vị đếm ngày hay số ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    Three days.
  • Google translate .
    Ten days.
  • Google translate .
    Oh il.
  • Google translate 삼십 동안.
    For thirty days.
  • Google translate 팔월 십오 .
    August 15th.
  • Google translate 축제는 삼 동안이나 계속되었다.
    The festival continued for three days.
  • Google translate 나는 급한 일이 생겨 여행 날짜를 오 뒤로 미뤘다.
    I've got an emergency, so i've pushed back the date of my trip by five days.
  • Google translate 너 생일이 언제니?
    When is your birthday?
    Google translate 칠월 팔 이에요.
    July 8.
Từ tham khảo 년(年): 한 해를 세는 단위.
Từ tham khảo 월(月): 달을 세는 단위.

일: il,にち【日】,il,,يوم, أيام,өдөр, хоног,ngày,วัน(ลักษณนาม), วันที่...,hari, tanggal,день,日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói ngày tháng  

📚 Annotation: 한자어 수 뒤에 쓴다.

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)