🔍
Search:
NGÀY
🌟
NGÀY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1
날이나 날짜를 세는 단위.
1
NGÀY:
Đơn vị đếm ngày hay số ngày.
-
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1
하루 동안을 세는 단위.
1
NGÀY:
Đơn vị đếm một ngày.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
하루 동안.
1
NGÀY:
Trong vòng một ngày.
-
☆
Phụ tố
-
1
‘날’의 뜻을 더하는 접미사.
1
NGÀY:
Hậu tố thêm nghĩa 'ngày'.
-
☆☆
Danh từ
-
1
아침부터 저녁까지의 동안.
1
CẢ NGÀY:
Trong khoảng từ sáng sớm đến tối.
-
Danh từ
-
1
여름철의 날.
1
NGÀY HÈ:
Ngày của mùa hè.
-
Danh từ
-
1
날의 수.
1
SỐ NGÀY:
số ngày
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날.
1
NGÀY LỄ:
Những ngày nghỉ theo quy định của nhà nước vào dịp quốc khánh hay lễ Tết.
-
Danh từ
-
1
날의 개수.
1
SỐ NGÀY:
Số ngày.
-
☆
Danh từ
-
1
날마다 찍어 내는 신문.
1
BÁO NGÀY:
Báo được in và phát hành hàng ngày.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
하루하루의 모든 날.
1
MỖI NGÀY:
Mọi ngày của từng ngày từng ngày một.
-
Danh từ
-
1
날이 밝고 나서 해가 지기 전까지의 낮 동안.
1
BAN NGÀY:
Trong khoảng thời gian từ lúc trời sáng đến trước khi mặt trời lặn.
-
☆☆
Phó từ
-
1
밤과 낮을 가리지 않고 늘.
1
NGÀY ĐÊM:
Không kể đêm ngày mà luôn luôn.
-
Phó từ
-
1
오늘의 다음 날에.
1
NGÀY MAI:
Vào ngày sau hôm nay.
-
Danh từ
-
1
하루 낮의 절반.
1
NỬA NGÀY:
Một nửa của ban ngày.
-
Danh từ
-
1
길지 않은 여러 날.
1
VÀI NGÀY:
Một số ngày, không dài.
-
Danh từ
-
1
두 날.
1
HAI NGÀY:
Hai ngày.
-
Danh từ
-
1
오늘의 다음 날.
1
NGÀY MAI:
Ngày sau ngày hôm nay.
-
Danh từ
-
1
오늘의 다음 날.
1
NGÀY MAI:
Ngày sau của ngày hôm nay.
-
Danh từ
-
1
밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.
1
MỘT NGÀY:
Hai mươi tư tiếng từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau.
🌟
NGÀY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
옛날 조선 시대에 남자들이 예복으로 입던, 소매가 넓고 길이가 긴 겉옷.
1.
TOPO, ÁO CHOÀNG TRUYỀN THỐNG:
Áo choàng của nam giới thời Choson ngày trước, tay dài và rộng, được mặc như lễ phục.
-
Danh từ
-
1.
하루의 몫이나 분량.
1.
PHẦN CỦA MỘT NGÀY:
Khẩu phần hay khối lượng của một ngày.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간.
1.
SÁNG SỚM:
Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến khi mặt trời mọc và công việc của một ngày được bắt đầu.
-
2.
아침에 먹는 밥.
2.
CƠM SÁNG, ĐIỂM TÂM:
Cơm ăn vào lúc sáng sớm.
-
Phụ tố
-
1.
어떠한 날이나 일, 사람, 사물 등을 맞는다는 뜻을 더하는 접미사.
1.
MỪNG, NHÂN DỊP:
Hậu tố thêm nghĩa rằng đón ngày, việc, người hay sự vật nào đó.
-
Danh từ
-
1.
삼국 시대에 지금의 제주도에 있던 나라. 1105년에 고려에 합쳐졌다.
1.
TAMLAGUK; NHÀ NƯỚC ĐAM LA, ĐAM LA QUỐC:
Quốc gia từng tồn tại vào thời tam quốc trên đảo Jeju ngày nay. Quốc gia này đã bị hợp nhất vào Goryo năm 1105.
-
☆☆
Danh từ
-
2.
바로 며칠 전.
2.
MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC:
Mới mấy ngày trước.
-
Danh từ
-
1.
중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고름. 또는 그날.
1.
SỰ CHỌN NGÀY, SỰ XEM NGÀY, NGÀY TỐT:
Việc chọn lựa ngày may mắn trước khi tiến hành việc quan trọng. Hoặc ngày đó.
-
Động từ
-
1.
중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고르다.
1.
CHỌN NGÀY, XEM NGÀY:
Chọn lựa ngày may mắn trước khi tiến hành việc quan trọng.
-
Danh từ
-
1.
일상생활에서 지켜야 할 예절이나 규범.
1.
LỄ NGHI, NGHI THỨC:
Những chuẩn mực hay lễ phép phải giữ trong sinh hoạt hằng ngày.
-
☆
Danh từ
-
1.
여덟 날.
1.
TÁM NGÀY:
tám ngày
-
2.
그달의 여덟째 날.
2.
NGÀY THỨ TÁM:
Ngày thứ tám của tháng đó.
-
Danh từ
-
1.
(옛날에) 왕이나 왕세자가 혼례를 할 때 왕비나 세자빈을 맞아들이던 궁전.
1.
BIỆT CUNG:
(ngày xưa) Cung điện mà vua hay hoàng tử đón hoàng hậu hoặc thái tử phi, khi cử hành hôn lễ.
-
2.
특별히 따로 마련한 궁전.
2.
BIỆT CUNG:
Cung điện được làm riêng một cách đặc biệt.
-
Danh từ
-
1.
(옛날에) 소나 돼지 등의 가축을 잡는 일을 직업으로 하던 사람.
1.
ĐỒ TỂ:
(ngày xưa) Người làm nghề giết mổ gia súc như bò hay lợn.
-
Danh từ
-
1.
음력 7월 15일로, 불교에서 여러 가지 음식을 만들어 먹으며 부처를 공양하는 날.
1.
NGÀY BÁCH CHỦNG:
Nghi lễ của Phật giáo diễn ra vào ngày 15 tháng 7 Âm lịch với việc mọi người cùng làm và thưởng thức các loại món ăn. (giống như ngày Rằm Tháng Bảy của Việt Nam).
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날.
1.
NGÀY LỄ TẾT, NGÀY TẾT:
Ngày kỷ niệm hay ngày vui truyền thống và hàng năm quay trở lại cố định như trung thu hay tết Nguyên đán.
-
Danh từ
-
1.
고대 로마의 성 발렌티누스가 순교한 것을 기념하는 날로 2월 14일.
1.
NGÀY LỄ TÌNH NHÂN:
Ngày 14 tháng 2, ngày kỷ niệm thánh Valentine của La Mã cổ đại tuẫn tiết.
-
☆☆
Động từ
-
1.
액체 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르면서 나아가다.
1.
TRÔI CHẢY, TRÔI ĐI:
Chất lỏng chảy từ nơi cao xuống nơi thấp.
-
2.
공중이나 물 위에 떠서 미끄러지듯이 나아가다.
2.
TRÔI ĐI:
Đi qua như thể nổi trên nước hoặc không trung rồi trượt đi.
-
3.
이야기나 글, 화제 등의 흐름이 다른 방향으로 나아가다.
3.
HƯỚNG THEO:
Chiều hướng của câu chuyện hay bài viết, chủ đề đàm thoại đang đi theo hướng khác.
-
4.
정보나 돈 등이 다른 쪽으로 전해지다.
4.
CHẢY ĐI, LỘ RA:
Thông tin hay tiền bạc được chuyển tới hướng khác.
-
5.
시간이나 세월이 지나가다.
5.
TRÔI ĐI:
Thời gian hay tháng ngày trôi qua.
-
Danh từ
-
1.
자동차 번호의 끝수와 날짜의 끝수가 같을 때 자동차를 운행하지 않는 제도.
1.
CHẾ ĐỘ HẠN CHẾ ĐI Ô TÔ CON THEO NGÀY CHẴN LẺ:
Chế độ không vận hành xe ô tô khi số cuối của biển số xe trùng với số cuối của ngày.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
월요일부터 일요일까지 칠 일. 또는 한 주일.
1.
MỘT TUẦN:
Bảy ngày tính từ thứ Hai đến Chủ nhật. Hay là một tuần.
-
☆☆☆
Phó từ
-
1.
내일의 다음 날에.
1.
NGÀY MỐT, NGÀY KIA:
Vào ngày sau của ngày mai.
-
☆
Danh từ
-
1.
평소에 쌓아 둔 학문이나 지식.
1.
KIẾN THỨC CƠ BẢN, KIẾN THỨC NỀN:
Tri thức hay học vấn được tích luỹ thường ngày.