🌟 밸런타인데이 (Valentine Day)
Danh từ
📚 Variant: • 발렌타인데이📚 Annotation: 이날 한국에서는 사랑하는 사람끼리 선물이나 초콜릿 등을 주고받기도 한다.
🗣️ 밸런타인데이 (Valentine Day) @ Giải nghĩa
- 발렌타인데이 : → 밸런타인데이
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191)