🌟 밸런타인데이 (Valentine Day)

Danh từ  

1. 고대 로마의 성 발렌티누스가 순교한 것을 기념하는 날로 2월 14일.

1. NGÀY LỄ TÌNH NHÂN: Ngày 14 tháng 2, ngày kỷ niệm thánh Valentine của La Mã cổ đại tuẫn tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밸런타인데이 데이트.
    Valentine's day date.
  • Google translate 밸런타인데이 선물.
    Valentine's day present.
  • Google translate 밸런타인데이 초콜릿.
    Valentine's day chocolate.
  • Google translate 밸런타인데이가 다가오다.
    Valentine's day approaches.
  • Google translate 밸런타인데이를 기념하다.
    Celebrate valentine's day.
  • Google translate 지수는 매번 밸런타인데이에 남편으로부터 아주 특별한 선물을 받는다.
    Jisoo gets a very special gift from her husband every valentine's day.
  • Google translate 유민이는 밸런타인데이에 남자 친구에게 줄 예쁜 초콜릿을 직접 만들었다 .
    Yoomin made her own pretty chocolate for her boyfriend on valentine's day.
  • Google translate 너 이번 발렌타인데이 때 여자 친구랑 뭘 할 거야?
    What are you going to do with your girlfriend this valentine's day?
    Google translate 글쎄, 요새 정신이 없어서 데이트 계획도 아직 못 세웠어.
    Well, i've been out of my mind lately, so i haven't even set up a date yet.

밸런타인데이: Valentine Day,バレンタインデー,jour de la Saint-Valentin,Día de San Valentín,عيد الحب,гэгээн валентины баярын өдөр, хосуудын өдөр, хайрын өдөр,ngày lễ tình nhân,วันวาเลนไทน์,hari valentin,день Святого Валентина; день всех Влюбленных (14 февраля),情人节,


📚 Variant: 발렌타인데이

📚 Annotation: 이날 한국에서는 사랑하는 사람끼리 선물이나 초콜릿 등을 주고받기도 한다.


🗣️ 밸런타인데이 (Valentine Day) @ Giải nghĩa

💕Start 밸런타인데이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191)