🌟 소양 (素養)

  Danh từ  

1. 평소에 쌓아 둔 학문이나 지식.

1. KIẾN THỨC CƠ BẢN, KIẾN THỨC NỀN: Tri thức hay học vấn được tích luỹ thường ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본 소양.
    Basic knowledge.
  • Google translate 소양 교육.
    Sophisticated education.
  • Google translate 소양이 깊다.
    He is deeply cultivated.
  • Google translate 소양을 갖추다.
    Equip oneself with the knowledge.
  • Google translate 소양을 쌓다.
    Build up knowledge.
  • Google translate 시험을 잘 보는 것도 중요하지만 기본적인 소양을 쌓는 것이 더 중요하다.
    It is important to do well on the test, but it is more important to build up basic skills.
  • Google translate 어머니는 책 읽기와 공부하기를 좋아하셔서 기본 소양은 누구보다 깊으시다.
    My mother likes to read and study, so her basic knowledge is deeper than anyone else.
  • Google translate 요즘 대학생들은 기본적인 소양이 너무 부족한 것 같아.
    I think college students these days lack basic skills.
    Google translate 아마도 예전보다 책을 많이 읽지 않아서 그런 것 아닐까?
    Maybe it's because i haven't read more books than i used to.
Từ tham khảo 교양(敎養): 사회적 경험이나 학식을 바탕으로 사회생활, 문화 등 여러 분야에 걸쳐 쌓은…

소양: knowledge,そよう【素養】。たしなみ【嗜み】,connaissance, formation, culture,conocimiento,معرفة,суурь боловсрол, ердийн мэдлэг,kiến thức cơ bản, kiến thức nền,ความรู้, ภูมิปัญญา, ทักษะ, ความเชี่ยวชาญ, ความชำนาญ,pengetahuan umum,образование; подготовка,素养,修养,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소양 (소양)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 소양 (素養) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Hẹn (4) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132)