🌟 수영 (水泳)

☆☆☆   Danh từ  

1. 물속을 헤엄침.

1. SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수영 경기.
    Swimming competition.
  • Google translate 수영 선수.
    Swimmers.
  • Google translate 수영 종목.
    Swimming sport.
  • Google translate 수영을 배우다.
    Learn to swim.
  • Google translate 수영을 연습하다.
    Practice swimming.
  • Google translate 수영을 하다.
    Swim.
  • Google translate 수영을 못하는 승규는 물속에 빠지는 것을 가장 두려워한다.
    Seung-gyu, who can't swim, is most afraid of falling into the water.
  • Google translate 박 선수는 수영 종목에서 우리나라 선수로는 최초로 금메달을 땄다.
    Park became the first korean athlete to win a gold medal in swimming.
  • Google translate 물속에서 하는 운동인 수영은 관절에 무리가 가지 않아 노인들이 하기에 좋은 운동이다.
    Swimming, an exercise in the water, is good for older people because it does not strain their joints.
  • Google translate 나 다이어트를 해야 되는데, 좋은 방법이 없을까?
    I have to go on a diet, is there any good way?
    Google translate 다이어트에는 수영이 최고야.
    Swimming is the best for dieting.

수영: swimming,すいえい【水泳】,natation, nage,natación,عوم، سباحة,сэлэлт,sự bơi lội,การว่ายน้ำ,renang,плавание,游泳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수영 (수영)
📚 Từ phái sinh: 수영하다(水泳하다): 물속을 헤엄치다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 수영 (水泳) @ Giải nghĩa

🗣️ 수영 (水泳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226)