🌟 잠영 (潛泳)

Danh từ  

1. 몸을 물 위에 드러내지 않고 물속에서만 하는 헤엄.

1. SỰ LẶN: Sự bơi mà không nổi mình lên trên mặt nước, chỉ bơi ở trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평영과 잠영.
    Plain and latent.
  • Google translate 잠영 실력.
    Sleeping ability.
  • Google translate 잠영을 배우다.
    Learn to sleep.
  • Google translate 잠영을 연습하다.
    Practise diving.
  • Google translate 잠영으로 헤엄치다.
    Swim undercover.
  • Google translate 수영 선수는 수영장에서 오랜 잠영 끝에 수면 위로 모습을 드러냈다.
    The swimmer showed up to the surface after a long dive in the pool.
  • Google translate 그 수영 선수는 물 밖으로 얼굴을 내밀지 않고 잠영으로 수영을 했다.
    The swimmer swam under the cover of the water, not showing his face out of the water.
  • Google translate 저 사람 좀 봐! 엄청난 잠영 실력인데?
    Look at him! that's a hell of a sleeper.
    Google translate 저렇게 오랫동안 잠수해서 수영할 수 있다니 대단해!
    It's great to be able to dive and swim for so long!

잠영: underwater swimming,せんすいえいほう【潜水泳法】,nage sous-marine, nage sous l'eau,natación bajo el agua,سباحة تحت الماء,усан доор  сэлэх арга,sự lặn,การว่ายอยู่ใต้น้ำ,penyelaman,подводное плавание,潜泳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠영 (자명)
📚 Từ phái sinh: 잠영하다: 수영에서, 몸을 물 위에 드러내지 않고 물속에서만 헤엄치다., 얼씬도 하지 아…

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59)