💕 Start: 잠
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 55 ALL : 72
•
잠
:
눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ, SỰ NGỦ: Trạng thái nhắm mắt, ngừng sự hoạt động của cơ thể và tinh thần, nghỉ trong một thời gian.
•
잠깐
:
아주 짧은 시간 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Khoảng thời gian rất ngắn.
•
잠깐
:
아주 짧은 시간 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRONG CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn.
•
잠시
(暫時)
:
잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
•
잠시
(暫時)
:
잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
•
잠자다
:
몸과 정신이 활동을 멈추고 한동안 쉬다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Cơ thể và tinh thần ngừng hoạt động và nghỉ ngơi trong một thời gian.
•
잠그다
:
문 등을 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÓA: Không cho người khác mở cửa bằng cách dùng dây khóa hay ổ khóa.
•
잠기다
:
문 등이 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHÓA, BỊ KHÓA: Những cái như khóa được đóng lại bằng ổ khóa hay xích để người khác không thể mở.
•
잠기다
:
물속에 들어가 있다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌM VÀO: Đi vào và ở trong nước.
•
잠들다
:
잠을 자는 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỦ THIẾP: Ở trong trạng thái ngủ.
•
잠옷
:
잠잘 때 입고 자는 편안한 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO NGỦ, ĐỒ NGỦ: Quần áo thoải mái mặc khi ngủ.
•
잠자리
:
가늘고 긴 몸에 두 쌍의 얇고 투명한 그물 모양의 날개를 지닌 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON CHUỒN CHUỒN: Côn trùng có hai cánh dạng màng mỏng và có thân dài.
•
잠꼬대
:
잠을 자면서 자기도 모르게 하는 헛소리.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI MÊ SẢNG: Lời nói mơ trong khi ngủ mà bản thân cũng không biết.
•
잠자리
:
잠을 자기 위해 사용하는 이부자리.
☆
Danh từ
🌏 BỘ ĐỒ GIƯỜNG NGỦ: Những vật dụng sử dụng để ngủ.
•
잠자코
:
아무 말 없이 가만히.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG IM, LẶNG THINH, NÍN LẶNG: Một cách im lặng không một lời nói.
•
잠잠하다
(潛潛 하다)
:
분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ.
•
잠재력
(潛在力)
:
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TIỀM TÀNG, SỨC TIỀM ẨN, SỨC MẠNH ẨN CHỨA: Sức mạnh không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.
•
잠가-
:
(잠가, 잠가서, 잠갔다, 잠가라)→ 잠그다 1, 잠그다 2
None
🌏
•
잠겨-
:
(잠겨, 잠겨서, 잠겼다, 잠겨라)→ 잠기다 1, 잠기다 2
None
🌏
•
잠결
:
어렴풋이 잠이 들거나 깬 상태.
Danh từ
🌏 MƠ MÀNG: Trạng thái đang ngủ mơ hay tỉnh giấc trong mơ màng.
•
잠구다
:
→ 잠그다 1
Động từ
🌏
•
잠구다
:
→ 잠그다 2
Động từ
🌏
•
잠귀
:
어렴풋이 잠이 들거나 깬 상태에서 소리를 들을 수 있는 감각.
Danh từ
🌏 NGHE TRONG KHI NGỦ: Cảm giác có thể nghe được âm thanh khi ngủ hay tỉnh giấc trong mơ màng.
•
잠귀(가) 엷다[옅다]
:
웬만한 소리에도 잠이 깰 정도로 예민하다.
🌏 THÍNH TAI TRONG KHI NGỦ: Nhạy cảm đến mức bị đánh thức dù chỉ là âm thanh êm dịu.
•
잠귀(가) 질기다[무디다]
:
웬만해서는 소리를 잘 듣지 못하여 잠에서 깨지 않다.
🌏 KHÔNG THÍNH TAI KHI NGỦ: Không thể đánh thức được vì không nghe được âm thanh tốt.
•
잠그-
:
(잠그고, 잠그는데, 잠그니, 잠그면, 잠그는, 잠근, 잠글, 잠급니다)→ 잠그다 1, 잠그다 2
None
🌏
•
잠그다
:
액체 속에 넣거나 가라앉게 하다.
Động từ
🌏 NGÂM: Đặt vào bên trong chất lỏng hoặc làm cho lắng xuống.
•
잠금장치
(잠금 裝置)
:
문 등을 잠그는 장치.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ KHÓA: Thiết bị dùng để khóa cửa...
•
잠기
(잠 氣)
:
잠이 오거나 잠에서 깨어나지 못한 기운.
Danh từ
🌏 CƠN BUỒN NGỦ: Giấc ngủ đến hay tinh thần không thể tỉnh táo được từ giấc ngủ.
•
잠기-
:
(잠기고, 잠기는데, 잠기니, 잠기면, 잠기는, 잠긴, 잠길, 잠깁니다)→ 잠기다 1, 잠기다 2
None
🌏
•
잠꼬대하다
:
잠을 자면서 자기도 모르게 헛소리를 하다.
Động từ
🌏 NÓI MÊ SẢNG: Nói mơ trong khi ngủ mà bản thân cũng không biết.
•
잠꾸러기
:
잠을 많이 자는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HAY NGỦ, KẺ HAY NGỦ, CON MA NGỦ: Người ngủ nhiều.
•
잠드-
:
(잠드는데, 잠드니, 잠드는, 잠든, 잠들, 잠듭니다)→ 잠들다
None
🌏
•
잠들-
:
(잠들고, 잠들어, 잠들어서, 잠들면, 잠들었다, 잠들어라)→ 잠들다
None
🌏
•
잠바
(←jumper)
:
품이 넉넉해 웃옷 위에 덧입기 좋고 활동하기에도 편한 겉옷.
Danh từ
🌏 JUMPER, ÁO KHOÁC: Dạng áo rộng mặc choàng bên ngoài thoải mái khi vận động.
•
잠버릇
:
잠잘 때에 반복적으로 하는 동작이나 행동.
Danh từ
🌏 THÓI QUEN HAY LÀM GÌ ĐÓ KHI NGỦ: Hành động hay động tác lặp lại trong khi ngủ.
•
잠보
:
잠을 많이 자는 사람.
Danh từ
🌏 THẰNG HAY NGỦ, KẺ HAY NGỦ: Người ngủ nhiều.
•
잠복
(潛伏)
:
드러나지 않게 숨음.
Danh từ
🌏 SỰ LẨN TRỐN, SỰ ẨN NÁU, SỰ MAI PHỤC: Sự ẩn náu mà không xuất hiện.
•
잠복근무
(潛伏勤務)
:
범인이나 적군을 찾아내거나 막기 위해 나타날 만한 곳에 몰래 숨어서 지킴.
Danh từ
🌏 SỰ MAI PHỤC: Lẩn trốn vào một nơi nào đó để chặn bắt hay tìm tội phạm, kẻ thù.
•
잠복기
(潛伏期)
:
병원체가 몸 안에 들어가 증상이 나타나기까지의 시간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN Ủ BỆNH: Thời gian cho đến khi mà nguồn gốc bệnh đi vào trong cơ thể rồi phát ra triệu chứng.
•
잠복하다
(潛伏 하다)
:
드러나지 않게 숨다.
Động từ
🌏 LẨN TRỐN, ẨN NÁU, MAI PHỤC: Ẩn náu mà không xuất hiện.
•
잠비아
(Zambia)
:
아프리카 중부에 있는 나라. 주요 생산물은 구리이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 루사카이다.
Danh từ
🌏 ZAMBIA: Nước nằm ở giữa châu Phi, sản phẩm chủ yếu là đồng, ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là Lusaka.
•
잠수
(潛水)
:
물속에 몸 전체가 잠기도록 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ LẶN: Việc toàn bộ cơ thể ngâm ở trong nước.
•
잠수부
(潛水夫)
:
물속에서 하는 작업을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÁI, THỢ LẶN: Người chuyên làm nghề mà phải làm việc trong nước.
•
잠수하다
(潛水 하다)
:
물속에 몸 전체가 잠기도록 들어가다.
Động từ
🌏 LẶN, NGÂM MÌNH TRONG NƯỚC: Toàn bộ cơ thể ngâm vào trong nước.
•
잠수함
(潛水艦)
:
물속에 잠겨 물밑을 다니면서 군사적 목적을 수행하는 군함.
Danh từ
🌏 TÀU NGẦM: Loại tàu đi ngầm dưới nước phục vụ trong quân sự.
•
잠식
(蠶食)
:
점차 조금씩 점령하거나 차지함.
Danh từ
🌏 SỰ XÂM THỰC: Sự chiếm lấy hay chiếm lĩnh dần dần từng chút một.
•
잠식당하다
(蠶食當 하다)
:
점차 조금씩 점령당하거나 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ XÂM THỰC, BỊ ĂN MÒN, BỊ THÔN TÍNH DẦN: Bị chiếm lĩnh hoặc đoạt lấy dần dần từng chút một.
•
잠식되다
(蠶食 되다)
:
점차 조금씩 점령되거나 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ XÂM THỰC: Bị chiếm lĩnh hoặc đoạt lấy dần dần từng chút một.
•
잠식하다
(蠶食 하다)
:
점차 조금씩 점령하거나 차지하다.
Động từ
🌏 XÂM THỰC: Chiếm lấy hay chiếm lĩnh dần dần từng chút một.
•
잠언
(箴言)
:
사람의 인생에 교훈이 되는 말.
Danh từ
🌏 CHÂM NGÔN: Lời nói trở thành điều giáo huấn trong cuộc sống của con người.
•
잠영
(潛泳)
:
몸을 물 위에 드러내지 않고 물속에서만 하는 헤엄.
Danh từ
🌏 SỰ LẶN: Sự bơi mà không nổi mình lên trên mặt nước, chỉ bơi ở trong nước.
•
잠을 깨우다
:
일깨워서 정신 차리게 하다.
🌏 LÀM TỈNH NGỦ: Làm thức tỉnh và lấy lại tinh thần.
•
잠입
(潛入)
:
아무도 모르게 숨어 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, LẺN VÀO: Việc đi lẻn vào mà không ai biết.
•
잠입하다
(潛入 하다)
:
아무도 모르게 숨어 들어가다.
Động từ
🌏 THÂM NHẬP, LẺN VÀO: Đi lẻn vào mà không ai biết.
•
잠자-
:
(잠자고, 잠자는데, 잠자, 잠자서, 잠자니, 잠자면, 잠자는, 잠잔, 잠잘, 잠잡니다, 잠잤다, 잠자라)→ 잠자다
None
🌏
•
잠잠히
(潛潛 히)
:
분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH PHẲNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động… không ồn ào mà một cách lặng lẽ.
•
잠재
(潛在)
:
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있음.
Danh từ
🌏 SỰ TIỀM ẨN, TIỀM NĂNG: Sự không lộ ra bên ngoài mà ẩn bên trong.
•
잠재되다
(潛在 되다)
:
겉으로 드러나지 않고 속에 숨겨져 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIỀM ẨN, BỊ ẨN GIẤU: Không lộ ra bên ngoài mà được ẩn giấu bên trong.
•
잠재성
(潛在性)
:
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TIỀM ẨN, TÍNH TIỀM TÀNG, TIỀM NĂNG: Tính chất không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.
•
잠재우다
:
잠을 자게 하다.
Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ: Làm cho ngủ.
•
잠재의식
(潛在意識)
:
겉으로 드러나지 않아 의식하지 못하지만 행동에 영향을 미칠 수 있는 마음속 생각이나 의식.
Danh từ
🌏 Ý THỨC TIỀM TÀNG, SUY NGHĨ TIỀM ẨN: Ý thức hay suy nghĩ trong lòng không lộ ra ngoài, không ý thức được nhưng có thể ảnh hưởng đến hành động.
•
잠재적
(潛在的)
:
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TIỀM TÀNG, TÍNH TIỀM ẨN: Cái không lộ ra bên ngoài mà ẩn giấu bên trong.
•
잠재적
(潛在的)
:
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIỀM TÀNG, MANG TÍNH TIỀM ẨN: Không lộ ra bên ngoài mà ẩn giấu bên trong.
•
잠재하다
(潛在 하다)
:
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있다.
Động từ
🌏 TIỀM TÀNG, TIỀM ẨN, ẨN CHỨA: Không lộ ra bên ngoài mà ẩn giấu bên trong.
•
잠적
(潛跡/潛迹)
:
갈 곳을 알리지 않은 채 흔적을 남기지 않고 사라짐.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT TÍCH, SỰ BIỆT TÍCH: Sự biến mất không để lại dấu vết trong khi không cho biết đi đâu.
•
잠적하다
(潛跡/潛迹 하다)
:
갈 곳을 알리지 않은 채 흔적을 남기지 않고 사라지다.
Động từ
🌏 MẤT TÍCH, ĐI BIỆT TÍCH: Không cho biết đi đâu mà biến mất không để lại dấu vết.
•
잠정
(暫定)
:
임시로 정함.
Danh từ
🌏 SỰ TẠM QUY ĐỊNH, VIỆC TẠM ĐỊNH RA: Việc định ra tạm thời.
•
잠정적
(暫定的)
:
임시로 정하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẠM QUY ĐỊNH, MANG TÍNH TẠM THỜI: Định ra tạm thời.
•
잠정적
(暫定的)
:
임시로 정하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TẠM QUY ĐỊNH, TÍNH TẠM THỜI: Sự định ra tạm thời.
•
잠투정
:
어린아이가 잠들기 전이나 잠에서 깬 후에 울거나 짜증을 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ GẮT NGỦ, SỰ QUẤY NGỦ: Việc trẻ em khóc hay cáu kỉnh trước khi ngủ hay sau khi tỉnh ngủ.
•
잠행
(潛行)
:
남몰래 숨어서 오고 감.
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LẠI LÉN LÚT, SỰ BÍ MẬT ĐI ĐI VỀ VỀ: Việc giấu diếm người khác đi và về.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)