🌟 잠자다

☆☆☆   Động từ  

1. 몸과 정신이 활동을 멈추고 한동안 쉬다.

1. NGỦ: Cơ thể và tinh thần ngừng hoạt động và nghỉ ngơi trong một thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠자는 모습.
    Sleeping figure.
  • Google translate 잠자는 시간.
    Sleeping time.
  • Google translate 곤하게 잠자다.
    Sleep soundly.
  • Google translate 깊이 잠자다.
    Sleep deeply.
  • Google translate 죽은 듯이 잠자다.
    Sleep like a dead man.
  • Google translate 엄마는 아기가 잠자는 모습을 보며 흐뭇하게 웃었다.
    The mother smiled gladly at the baby sleeping.
  • Google translate 아이는 피곤했는지 이른 시간인데도 곤하게 잠자고 있었다.
    The child was sleeping soundly, even though he was tired or early.
  • Google translate 선생님께서는 낮잠을 즐기신다고 들었어요.
    I heard you enjoy taking a nap.
    Google translate 네. 점심을 먹고 나서 삼십 분 동안은 잠자는 시간이에요.
    Yes. it's half an hour after lunch.

잠자다: sleep; have a sleep,ねる【寝る・寐る】。ねむる【眠る・睡る】,dormir,dormir,ينام,унтах, амрах,ngủ,นอน, นอนหลับ,tidur,спать; отдыхать; дремать; засыпать,睡觉,睡眠,

2. 물건이 이용되지 않거나 본래 용도로 쓰이지 못하고 있다.

2. BỎ KHÔNG, NẰM KHÔNG: Đồ vật không được sử dụng hay không được dùng theo ý đồ vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠자고 있는 기타.
    A sleeping guitar.
  • Google translate 잠자는 상태.
    Sleeping state.
  • Google translate 잠자고 있는 실정.
    Sleeping situation.
  • Google translate 기계가 잠자다.
    The machine sleeps.
  • Google translate 책이 잠자다.
    The book sleeps.
  • Google translate 누나들이 결혼한 이후에는 칠 사람이 없어 피아노가 집에서 잠자고 있다.
    There's no one to play after my sisters get married, so the piano is sleeping at home.
  • Google translate 공장이 갑자기 문을 닫는 바람에 공장에 있던 기계들이 잠자고 있는 상태이다.
    The factory shut down suddenly and the machines in the factory are asleep.
  • Google translate 아니에요, 엄마. 가끔 꺼내서 봐요.
    The books are sleeping on the bookshelf because you don't study.
    Google translate
    No, mom. i sometimes take it out and watch it.

3. 어떤 현상이 감추어져 깨닫지 못하는 상태에 있다.

3. CÒN NGỦ YÊN: Hiện tuợng nào đó ở trạng thái được giấu kín nên không nhận thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠자는 양심.
    Sleeping conscience.
  • Google translate 잠자는 이성.
    Sleeping reason.
  • Google translate 본능이 잠자다.
    Instincts sleep.
  • Google translate 의식이 잠자다.
    The consciousness sleeps.
  • Google translate 정신이 잠자다.
    The mind sleeps.
  • Google translate 장애인 인권에 대한 한 편의 영화가 시민들의 잠자는 양심을 깨웠다.
    A film about human rights for the disabled has awakened citizens' sleeping conscience.
  • Google translate 오래 활동을 안 했지만 마이크를 잡자 가수로서 잠자던 본능이 되살아나는 듯했다.
    I haven't been active for a long time, but when i grabbed the microphone, my sleeping instinct seemed to come back to me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠자다 (잠자다) 잠자 () 잠자니 ()
📚 Từ phái sinh: 잠재우다: 잠을 자게 하다., 기계 등을 이용하거나 작동하지 않게 하다., 어떤 현상이나…
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 잠자다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잠자다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86)