🌟 잠재우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠재우다 (
잠재우다
) • 잠재우어 (잠재워
) • 잠재우니 ()
📚 Từ phái sinh: • 잠자다: 몸과 정신이 활동을 멈추고 한동안 쉬다., 물건이 이용되지 않거나 본래 용도로 …
🗣️ 잠재우다 @ Ví dụ cụ thể
- 늦바람을 잠재우다. [늦바람]
- 소란을 잠재우다. [소란 (騷亂)]
- 분노심을 잠재우다. [분노심 (憤怒心)]
- 바람기를 잠재우다. [바람기 (바람氣)]
🌷 ㅈㅈㅇㄷ: Initial sound 잠재우다
-
ㅈㅈㅇㄷ (
주저앉다
)
: 서 있던 자리에 힘없이 앉다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỒI KHUỴU XUỐNG: Ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực. -
ㅈㅈㅇㄷ (
집적이다
)
: 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.
Động từ
🌏 XEN VÀO, DÍNH VÀO, CAN THIỆP, CHÕ MŨI: Nhúng tay bừa bãi vào việc này việc nọ hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác. -
ㅈㅈㅇㄷ (
잠재우다
)
: 잠을 자게 하다.
Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ: Làm cho ngủ. -
ㅈㅈㅇㄷ (
쥐 죽은 듯
)
: 매우 조용히.
🌏 NHƯ THỂ CHUỘT CHẾT: Rất yên tĩnh.
• Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226)