🌟 잠재우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠재우다 (
잠재우다
) • 잠재우어 (잠재워
) • 잠재우니 ()
📚 Từ phái sinh: • 잠자다: 몸과 정신이 활동을 멈추고 한동안 쉬다., 물건이 이용되지 않거나 본래 용도로 …
🗣️ 잠재우다 @ Ví dụ cụ thể
- 늦바람을 잠재우다. [늦바람]
- 소란을 잠재우다. [소란 (騷亂)]
- 분노심을 잠재우다. [분노심 (憤怒心)]
- 바람기를 잠재우다. [바람기 (바람氣)]
🌷 ㅈㅈㅇㄷ: Initial sound 잠재우다
-
ㅈㅈㅇㄷ (
주저앉다
)
: 서 있던 자리에 힘없이 앉다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỒI KHUỴU XUỐNG: Ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực. -
ㅈㅈㅇㄷ (
집적이다
)
: 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.
Động từ
🌏 XEN VÀO, DÍNH VÀO, CAN THIỆP, CHÕ MŨI: Nhúng tay bừa bãi vào việc này việc nọ hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác. -
ㅈㅈㅇㄷ (
잠재우다
)
: 잠을 자게 하다.
Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ: Làm cho ngủ. -
ㅈㅈㅇㄷ (
쥐 죽은 듯
)
: 매우 조용히.
🌏 NHƯ THỂ CHUỘT CHẾT: Rất yên tĩnh.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226)