🌟 분노심 (憤怒心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분노심 (
분ː노심
)
🌷 ㅂㄴㅅ: Initial sound 분노심
-
ㅂㄴㅅ (
보너스
)
: 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền lương định kỳ. -
ㅂㄴㅅ (
벼농사
)
: 벼를 심어 가꾸고 그 곡식인 쌀을 거두는 일.
Danh từ
🌏 NGHỀ TRỒNG LÚA: Công việc gieo trồng, chăm sóc cây lúa và thu hoạch hạt thóc đó. -
ㅂㄴㅅ (
분노심
)
: 몹시 화가 난 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG PHẪN NỘ, TÂM TRẠNG PHẪN NỘ: Tâm trạng rất tức giận. -
ㅂㄴㅅ (
밭농사
)
: 밭에 짓는 농사.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM RUỘNG: Việc làm nông nghiệp ở ruộng. -
ㅂㄴㅅ (
밤낚시
)
: 밤에 하는 낚시질.
Danh từ
🌏 SỰ CÂU CÁ ĐÊM: Sự câu cá vào buổi đêm.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121)