💕 Start: 심
☆ CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 81 ALL : 105
•
심다
:
풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất.
•
심심하다
:
할 일이 없어 재미가 없고 지루하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN, TẺ NHẠT: Không có việc gì làm nên không thú vị và nhàm chán.
•
심하다
(甚 하다)
:
정도가 지나치다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG: Mức độ quá thái.
•
심각하다
(深刻 하다)
:
상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.
•
심리
(心理)
:
마음의 움직임이나 의식의 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM LÝ: Trạng thái của ý thức hay sự lay chuyển tình cảm.
•
심리적
(心理的)
:
마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
•
심리적
(心理的)
:
마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng.
•
심부름
:
다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT, VIỆC SAI VẶT: Việc làm điều người khác sai khiến hoặc nhờ vả.
•
심사
(審査)
:
잘하고 못한 것을 가리기 위해 자세히 살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẨM ĐỊNH: Việc xem xét kĩ để phân biệt xem làm tốt hay không tốt.
•
심장
(心臟)
:
피를 온몸에 내보내는 신체 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 TIM: Cơ quan của cơ thể truyền máu đi khắp người.
•
심정
(心情)
:
마음속에 가지고 있는 감정과 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG, TÂM TƯ: Tình cảm hay suy nghĩ có trong lòng.
•
심지어
(甚至於)
:
더욱 심하다 못해 나중에는.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬM CHÍ: Về sau không thể nặng nề hơn.
•
심판
(審判)
:
어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN XÉT: Việc xem xét quyết định sự đúng sai đối với vấn đề hay người nào đó.
•
심각성
(深刻性)
:
매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải.
•
심경
(心境)
:
마음의 상태.
☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái của tinh thần.
•
심사숙고
(深思熟考)
:
어떤 일에 대해 깊이 생각함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÂN NHẮC KỸ CÀNG, SỰ THẬN TRỌNG: Sự suy nghĩ một cách kỹ lưỡng về việc nào đó.
•
심성
(心性)
:
타고난 마음씨.
☆
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, BẢN TÍNH: Tính cách bẩm sinh.
•
심술궂다
(心術 궂다)
:
남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GHEN GHÉT: Hay có lòng mong muốn người khác không được tốt lành hoặc quấy nhiễu người khác.
•
심신
(心身)
:
마음과 몸.
☆
Danh từ
🌏 THỂ XÁC VÀ TÂM HỒN: Cơ thể và tâm hồn.
•
심야
(深夜)
:
아주 늦은 밤.
☆
Danh từ
🌏 ĐÊM KHUYA: Đêm rất muộn.
•
심의
(審議)
:
어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살핌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÂN NHẮC, SỰ XEM XÉT KỸ LƯỠNG: Sự xem xét kỹ lưỡng mức độ tốt, xấu, đúng đắn của một vấn đề hay nội dung nào đó.
•
심혈
(心血)
:
심장의 피.
☆
Danh từ
🌏 MÁU TIM: Máu của tim.
•
심화
(深化)
:
정도나 단계가 깊어짐. 또는 깊어지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO SÂU, SỰ CHUYÊN SÂU: Việc mức độ hoặc giai đoạn trở nên sâu. Hoặc việc làm cho trở nên sâu.
•
심히
(甚 히)
:
정도가 지나치게.
☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, QUÁ SỨC, QUÁ: Mức độ thái quá.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365)