🌟 심각성 (深刻性)

  Danh từ  

1. 매우 깊고 중대하며 절박한 성질.

1. TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일의 심각성.
    The seriousness of the work.
  • Google translate 심각성이 크다.
    Severe.
  • Google translate 심각성을 깨닫다.
    Realize seriousness.
  • Google translate 심각성을 인식하다.
    Recognize seriousness.
  • Google translate 심각성을 파악하다.
    To grasp the seriousness.
  • Google translate 이번 단수 사태는 물 부족의 심각성을 깨닫지 못한 결과로 벌어졌다.
    The water shortage occurred as a result of not realizing the seriousness of the water shortage.
  • Google translate 정부는 에너지 부족의 심각성을 인식하고 대체 에너지를 개발해야 한다.
    The government should recognize the seriousness of the energy shortage and develop alternative energy.
  • Google translate 환경 단체는 폐수로 인한 강물 오염의 심각성을 파악하고 대책을 마련하려고 노력했다.
    The environmental group tried to identify the seriousness of river water pollution caused by wastewater and come up with countermeasures.

심각성: seriousness; magnitude; severity,しんこくせい【深刻性】,gravité, sérieux,gravedad, seriedad,جديّة، خطورة، شدة,ноцтой шинж,tính nghiêm trọng, tính trầm trọng,ความเคร่งเครียด, ความตึงเครียด, ความรุนแรง,keseriusan,серьёзность; важность; тяжесть (последствий),严重性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심각성 (심ː각썽)

🗣️ 심각성 (深刻性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)