🌟 심각성 (深刻性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심각성 (
심ː각썽
)
🗣️ 심각성 (深刻性) @ Ví dụ cụ thể
- 환경 오염의 심각성. [환경 오염 (環境汚染)]
🌷 ㅅㄱㅅ: Initial sound 심각성
-
ㅅㄱㅅ (
삼겹살
)
: 비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp. -
ㅅㄱㅅ (
생김새
)
: 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra. -
ㅅㄱㅅ (
심각성
)
: 매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải. -
ㅅㄱㅅ (
소개서
)
: 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó. -
ㅅㄱㅅ (
선교사
)
: 종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
• Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)