🌷 Initial sound: ㅅㄱㅅ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 21 ALL : 26
•
삼겹살
(三 겹살)
:
비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp.
•
생김새
:
생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra.
•
심각성
(深刻性)
:
매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải.
•
소개서
(紹介書)
:
어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó.
•
선교사
(宣敎師)
:
종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
•
신기술
(新技術)
:
이전의 기술보다 더 좋아진 새로운 기술.
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT MỚI: Kỹ thuật mới tốt hơn kỹ thuật của trước đây.
•
서구식
(西歐式)
:
서양의 방식이나 생각.
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY, MÔ HÌNH PHƯƠNG TÂY: Cách thức hoặc suy nghĩ của phương Tây.
•
사교성
(社交性)
:
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH HÒA ĐỒNG, TÍNH CÁCH THÂN THIỆN: Tính cách giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
•
수강생
(受講生)
:
강의나 강습을 받는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH NGHE GIẢNG: Học sinh tiếp nhận bài giảng hay khoá huấn luyện.
•
세계사
(世界史)
:
세계의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ THẾ GIỚI: Lịch sử của thế giới.
•
속기사
(速記士)
:
부호를 사용하여 남의 말을 빨리 받아 적는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TỐC KÝ, NHÂN VIÊN TỐC KÝ: Người làm nghề sử dụng ký hiệu rồi tiếp nhận và ghi chép nhanh lời nói của người khác.
•
상관성
(相關性)
:
둘 사이에 연관되는 성질이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG QUAN: Đặc tính hay tính chất có liên quan giữa hai thứ.
•
설계사
(設計士)
:
건축, 보험, 재무 등에 관해 계획하는 일을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ THIẾT KẾ: Người chuyên làm công việc lập kế hoạch cho những lĩnh vực như kiến trúc, bảo hiểm, tài chính.
•
세계상
(世界像)
:
일정한 관점에서 바라본 세계 전체의 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH THẾ GIỚI, BỨC TRANH TOÀN CẢNH THẾ GIỚI: Hình ảnh của toàn thể thế giới nhìn từ quan điểm nhất định.
•
산기슭
(山 기슭)
:
산비탈이 끝나는 아랫부분.
Danh từ
🌏 CHÂN NÚI: Phần dưới kết thúc dốc núi.
•
상급생
(上級生)
:
학년이 높은 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH LỚP TRÊN: Học sinh mà số năm học cao.
•
신경성
(神經性)
:
신경 계통에 이상이 생겨 어떤 병이나 증세가 나타나는 성질.
Danh từ
🌏 THUỘC VỀ THẦN KINH, TÍNH THẦN KINH: Tính chất do hệ thống thần kinh có bất thường nên thể hiện thành bệnh hay triệu chứng nào đó.
•
시기심
(猜忌心)
:
남이 잘되는 것을 싫어하여 미워하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG ĐỐ KỴ, LÒNG GHEN TỊ: Lòng ghen ghét không ưa việc người khác được tốt lành.
•
신고식
(申告式)
:
어떤 집단이나 조직에 새로 들어온 사람이 원래 있던 사람들에게 자신을 알리는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ RA MẮT, LỄ GIỚI THIỆU: Nghi thức mà người mới vào tập thể hay tổ chức nào đó giới thiệu bản thân mình với người cũ.
•
소견서
(所見書)
:
어떤 일이나 사물을 보고 느낀 생각이나 의견을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN Ý KIẾN CỦA BẢN THÂN: Văn bản ghi chép lại ý kiến hay quan điểm mà sau khi xem xét công việc hay sự vật nào đó rồi cân nhắc.
•
생가슴
(生 가슴)
:
필요 없는 근심이나 걱정 때문에 상하는 마음.
Danh từ
🌏 NỖI LÒNG, SỰ ƯU TƯ, SỰ ƯU PHIỀN, SỰ BUỒN PHIỀN: Sự bị tổn thương hay lo lắng một mình không ai biết và không thể biểu hiện ra bên ngoài.
•
생고생
(生苦生)
:
하지 않아도 되는데 일부러 하거나 뜻하지 않게 하게 된 고생.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀY ẢI, SỰ KHỔ NHỤC: Sự vất vả vì cố tình làm điều không cần làm cũng được hoặc phải làm điều ngoài ý muốn.
•
사글세
(사글 貰)
:
다달이 집이나 방을 빌리고 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THUÊ NHÀ HÀNG THÁNG, TIỀN THUÊ PHÒNG HÀNG THÁNG: Tiền trả cho việc thuê nhà hay phòng hàng tháng.
•
소개소
(紹介所)
:
집이나 토지 등을 사고팔거나 빌리고 빌려주려는 사람들을 서로 소개해 주는 곳.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG MÔI GIỚI (BẤT ĐỘNG SẢN): Nơi giới thiệu những người mua bán hay thuê và cho thuê nhà cửa hoặc đất đai... với nhau.
•
습관성
(習慣性)
:
오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀져 버린 성질.
Danh từ
🌏 TẬP TÍNH, THÓI QUEN, LỆ THƯỜNG: Tính chất tự dưng trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.
•
시금석
(試金石)
:
귀금속의 순도를 판정하는 데 쓰는 암석.
Danh từ
🌏 ĐÁ THỬ VÀNG: Loại đá dùng để thẩm định độ tinh khiết của vàng bạc.
• Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59)