🌟 습관성 (習慣性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습관성 (
습꽌썽
)
📚 Từ phái sinh: • 습관(習慣): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
🗣️ 습관성 (習慣性) @ Ví dụ cụ thể
- 습관성 부유. [부유 (浮遊/浮游)]
🌷 ㅅㄱㅅ: Initial sound 습관성
-
ㅅㄱㅅ (
삼겹살
)
: 비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp. -
ㅅㄱㅅ (
생김새
)
: 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra. -
ㅅㄱㅅ (
심각성
)
: 매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải. -
ㅅㄱㅅ (
소개서
)
: 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó. -
ㅅㄱㅅ (
선교사
)
: 종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
• Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86)