🌟 습관성 (習慣性)

Danh từ  

1. 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀져 버린 성질.

1. TẬP TÍNH, THÓI QUEN, LỆ THƯỜNG: Tính chất tự dưng trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습관성 음주.
    Habitual drinking.
  • Google translate 습관성 폭력.
    Habitual violence.
  • Google translate 습관성 행동.
    Habitual behavior.
  • Google translate 습관성이 되다.
    Become habitual.
  • Google translate 습관성으로 약을 먹다.
    Take medicine by habit.
  • Google translate 그는 저녁 식사 때마다 술을 마시는 것이 습관성이 되어 버렸다.
    It became habitual for him to drink at every dinner.
  • Google translate 남편은 아침에 일어나면 휴대 전화부터 확인하는 것이 습관성이 되었다.
    My husband became habitual to check his cell phone first when he woke up in the morning.
  • Google translate 너 말이야. 두통약을 너무 많이 먹는 것 같아.
    I mean you. i think i'm taking too much headache medicine.
    Google translate 조금만 아파도 습관성으로 먹게 돼. 앞으로는 줄여야지.
    Even if it hurts a little, it's habitual. i'll cut it down from now on.

습관성: habit,しゅうかんせい【習慣性】,tendance, penchant, accoutumance, habituation, dépendance, récidive,hábito, costumbre, rutina, habituación,اعتياد، تعويد,зуршил,tập tính, thói quen, lệ thường,ลักษณะความเคยชิน, ลักษณะที่ติดเป็นนิสัย, ลักษณะที่ทำเป็นประจำ,kebiasaan, habituasi,привычка,习惯性,

2. 어떤 병이나 증상이 습관처럼 되풀이하여 일어나는 성질.

2. Tính chất bệnh hay triệu chứng nào đó xuất hiện lặp đi lặp lại như thói quen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습관성 유산.
    Habitual miscarriage.
  • Google translate 습관성 장염.
    Habitual enteritis.
  • Google translate 습관성 탈골.
    Habitual dislocation.
  • Google translate 습관성 질환.
    Habitual disease.
  • Google translate 습관성으로 진단하다.
    Diagnose by habit.
  • Google translate 삼촌은 습관성 어깨 탈골로 군 입대가 면제되었다고 한다.
    Uncle is said to have been exempted from military enlistment due to habitual shoulder dislocation.
  • Google translate 습관성 유산이란 임신이 된 후 20주 이전에 3회 이상 자연적으로 유산한 경우를 이른다.
    Habitual miscarriage refers to a natural miscarriage more than three times before 20 weeks after pregnancy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습관성 (습꽌썽)
📚 Từ phái sinh: 습관(習慣): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.

🗣️ 습관성 (習慣性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86)