🌟 습관 (習慣)

☆☆☆   Danh từ  

1. 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.

1. THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평소의 습관.
    The usual habit.
  • Google translate 나쁜 습관.
    Bad habits.
  • Google translate 좋은 습관.
    Good habits.
  • Google translate 습관이 되다.
    Become a habit.
  • Google translate 습관을 가지다.
    Get into a habit.
  • Google translate 습관을 기르다.
    Develop a habit.
  • Google translate 습관을 들이다.
    Get into a habit.
  • Google translate 습관을 버리다.
    Get rid of a habit.
  • Google translate 그는 무엇이든지 메모를 해 두는 습관이 있다.
    He has a habit of taking notes on anything.
  • Google translate 지수는 건강을 위해서 편식하는 습관을 고치기로 했다.
    Jisoo decided to break her habit of eating only for health.
  • Google translate 이 박사는 강연에서 건강한 수면을 위해 필요한 생활 습관들을 제시했다.
    Dr. lee, in his lecture, presented the lifestyle habits necessary for healthy sleep.
Từ đồng nghĩa 버릇: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동., 윗사람을 대할 때 지켜야 …

습관: habit,しゅうかん【習慣】,habitude, usage, coutume, pratique,costumbre, hábito, práctica,عادة,зуршил, дадал,thói quen, tập quán,ความเคยชิน, สิ่งที่ติดเป็นนิสัย, สิ่งที่ทำเป็นประจำ,kebiasaan,привычка; обыкновение,习惯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습관 (습꽌)
📚 Từ phái sinh: 습관적(習慣的): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는. 습관적(習慣的): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는 것.
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 습관 (習慣) @ Giải nghĩa

🗣️ 습관 (習慣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)