🌟 비하하다 (卑下 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비하하다 (
비ː하하다
)
📚 Từ phái sinh: • 비하(卑下): 자기 자신을 낮춤., 하찮게 여겨 낮춤.
🗣️ 비하하다 (卑下 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 저능아라고 비하하다. [저능아 (低能兒)]
- 깜둥이라고 비하하다. [깜둥이]
- 인신공격으로 비하하다. [인신공격 (人身攻擊)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 비하하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43)