🌷 Initial sound: ㅂㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 54 ALL : 55
•
번화하다
(繁華 하다)
:
상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
•
분향하다
(焚香 하다)
:
제사나 장례식 등에서 향로에 불붙인 향을 넣고 연기를 피우다.
Động từ
🌏 THẮP HƯƠNG: Cắm hương đã được châm lửa vào lư hương và bốc khói trong thờ cúng hay tang lễ...
•
불효하다
(不孝 하다)
:
부모를 공경하지 않고 잘 받들지 않다.
Động từ
🌏 BẤT HIẾU: Không tôn kính và vâng lời cha mẹ.
•
비하하다
(卑下 하다)
:
자기 자신을 낮추다.
Động từ
🌏 NHÚN NHƯỜNG: Hạ thấp bản thân.
•
복합하다
(複合 하다)
:
두 가지 이상이 하나로 합쳐지다. 또는 두 가지 이상을 하나로 합치다.
Động từ
🌏 KẾT HỢP, TỔNG HỢP,: Hai thứ trở lên được hợp thành một. Hoặc tập hợp hai thứ trở lên thành một.
•
봉함하다
(封緘 하다)
:
봉투에 내용물을 넣고 열지 못하게 단단히 붙이다.
Động từ
🌏 NIÊM PHONG: Cho đồ vật vào phong bì và dán chặt để không mở ra được.
•
불하하다
(拂下 하다)
:
국가 또는 공공 단체의 재산을 개인에게 팔아넘기다.
Động từ
🌏 BÁN, CHUYỂN NHƯỢNG: Bán cho cá nhân tài sản của quốc gia hay cơ quan công quyền.
•
방화하다
(放火 하다)
:
일부러 불을 지르다.
Động từ
🌏 PHÓNG HỎA: Cố tình châm lửa đốt.
•
변혁하다
(變革 하다)
:
갑자기 빠르게 바꾸어 아주 달라지게 하다.
Động từ
🌏 CẢI TIẾN, BIẾN CHUYỂN: Thay đổi chóng vánh, đột ngột nên khiến cho trở nên rất khác.
•
봉합하다
(縫合 하다)
:
상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이다.
Động từ
🌏 KHÂU (Y TẾ, VẾT THƯƠNG...): May lại bằng kim phần nứt hở của vết thương hay chỗ bị khứa để phẫu thuật.
•
부화하다
(孵化 하다)
:
동물의 알 속에서 새끼가 껍데기를 깨고 밖으로 나오다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NỞ CON: Con con làm vỡ vỏ và chui từ trong trứng của động vật ra ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
부활하다
(復活 하다)
:
죽었다가 다시 살아나다.
Động từ
🌏 SỐNG LẠI, HỒI SINH: Chết đi sống lại.
•
분해하다
(分解 하다)
:
여러 부분으로 이루어진 것을 그 부분이나 성분으로 따로따로 나누다.
Động từ
🌏 THÁO RỜI, THÁO DỠ: Chia riêng cái được tạo nên bởi nhiều bộ phận, thành từng bộ phận hay thành phần.
•
발효하다
(發效 하다)
:
조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다. 또는 그 효력을 나타내다.
Động từ
🌏 PHÁT HUY HIỆU LỰC, CÓ HIỆU LỰC: Hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện. Hoặc thể hiện hiệu lực đó.
•
분화하다
(分化 하다)
:
원래 하나이던 것에서 서로 다른 여러 갈래나 종류로 나누어지다.
Động từ
🌏 PHÂN HÓA, PHÂN CHIA, CHIA CẮT: Được chia thành nhiều phần hay chủng loại khác nhau từ cái vốn là một.
•
비화하다
(飛火 하다)
:
어떤 일의 결과가 직접 관련이 없는 다른 일에 영향을 미치다.
Động từ
🌏 DÍNH DÁNG. LIÊN LUỴ, LIÊN HỆ: Kết quả của việc nào đó gây ảnh hưởng đến việc khác không liên quan trực tiếp.
•
방한하다
(訪韓 하다)
:
한국을 방문하다.
Động từ
🌏 THĂM HÀN QUỐC: Viếng thăm Hàn Quốc.
•
불허하다
(不許 하다)
:
허락하지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG CHO PHÉP: Không cho phép.
•
변환하다
(變換 하다)
:
원래와 다르게 바뀌다. 또는 다르게 하여 바꾸다.
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, HOÁN ĐỔI, CHUYỂN ĐỔI: Bị biến đổi khác với nguyên gốc. Hoặc thay đổi để làm khác đi.
•
부합하다
(附合 하다)
:
서로 맞대어 붙이다.
Động từ
🌏 GẮN KHỚP VÀO NHAU: Khớp và gắn với nhau.
•
발휘하다
(發揮 하다)
:
재능이나 실력 등을 잘 나타내다.
Động từ
🌏 PHÁT HUY: Thể hiện tốt tài năng hay thực lực...
•
불행하다
(不幸 하다)
:
행복하지 않다.
Tính từ
🌏 BẤT HẠNH: Không hạnh phúc.
•
변화하다
(變化 하다)
:
무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라지다.
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, THAY ĐỔI: Hình dạng, trạng thái hay tính chất… của cái gì đó khác đi.
•
변호하다
(辯護 하다)
:
다른 사람을 위해 감싸고 변명하다.
Động từ
🌏 BIỆN HỘ, NÓI ĐỠ: Che chở và biện minh cho người khác.
•
변형하다
(變形 하다)
:
형태나 모양, 성질 등이 달라지거나 달라지게 하다.
Động từ
🌏 BIẾN HÌNH, THAY ĐỔI HÌNH DẠNG, BIẾN ĐỔI: Hình thái, hình dạng hay tính chất... trở nên khác hoặc làm cho trở nên khác.
•
봉합하다
(封合 하다)
:
봉투 등에 내용물을 넣고 열리지 않게 단단히 붙이다.
Động từ
🌏 NIÊM PHONG,DÍNH CHẶT: Cho đồ vật vào phong bì và dán chặt để không mở ra được.
•
부흥하다
(復興 하다)
:
기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHỤC HƯNG, KHÔI PHỤC LẠI, CHẤN HƯNG LẠI: Cái mà khí thế đã yếu đi lại trỗi dậy một cách hoạt bát. Hoặc là làm cho trở nên như vậy.
•
방해하다
(妨害 하다)
:
일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막다.
Động từ
🌏 GÂY PHƯƠNG HẠI, GÂY TRỞ NGẠI, CẢN TRỞ: Can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ.
•
배회하다
(徘徊 하다)
:
특별한 목적이 없이 어떤 곳을 중심으로 이리저리 돌아다니다.
Động từ
🌏 ĐI LOANH QUANH, ĐI LÒNG VÒNG: Đi quanh chỗ này chỗ kia với trọng tâm là nơi nào đó mà không có mục đích gì đặc biệt.
•
발효하다
(醱酵 하다)
:
효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하다.
Động từ
🌏 LÊN MEN: Chất hữu cơ bị phân giải và biến đổi do men hoặc vi sinh vật.
•
배합하다
(配合 하다)
:
여러 가지를 일정한 비율로 섞어서 합치다.
Động từ
🌏 PHA TRỘN: Trộn lẫn gộp lại nhiều thứ theo một tỉ lệ nhất định.
•
발화하다
(發火 하다)
:
불이 붙어 타기 시작하다.
Động từ
🌏 PHÁT HỎA, CHÁY: Bén lửa và bắt đầu cháy.
•
방호하다
(防護 하다)
:
공격이나 위험을 막아 안전하게 보호하다.
Động từ
🌏 PHÒNG HỘ, BẢO VỆ, PHÒNG VỆ: Ngăn chặn sự tấn công hoặc nguy hiểm và bảo vệ một cách an toàn.
•
분할하다
(分割 하다)
:
여러 개로 쪼개어 나누다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH: Tách và chia thành nhiều cái.
•
발화하다
(發話 하다)
:
소리 내어 말을 하다.
Động từ
🌏 NÓI, DIỄN ĐẠT BẰNG LỜI: Cất tiếng nói thành lời.
•
발호하다
(跋扈 하다)
:
권력을 마음대로 휘두르며 함부로 행동하다.
Động từ
🌏 LỘNG HÀNH, HUNG HĂNG: Sử dụng quyền lực tùy tiện và hành động hàm hồ.
•
발현하다
(發現/發顯 하다)
:
속에 숨겨져 있는 성질이나 정신이 겉으로 나타나다. 또는 나타나게 하다.
Động từ
🌏 PHÁT HIỆN, THỂ HIỆN: Tính chất hay tinh thần được giấu bên trong thể hiện ra ngoài. Hoặc làm cho thể hiện ra ngoài.
•
비호하다
(庇護 하다)
:
한쪽 편에 서서 감싸고 보호하다.
Động từ
🌏 BẢO HỘ, HẬU THUẪN, BAO CHE: Đứng về một phía che chở và bảo hộ.
•
반환하다
(返還 하다)
:
차지했거나 빌린 것을 다시 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN TRẢ: Trả lại cái đã chiếm giữ hoặc mượn.
•
발행하다
(發行 하다)
:
책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓다.
Động từ
🌏 PHÁT HÀNH: In ấn và đưa ra sách hay báo...
•
보호하다
(保護 하다)
:
위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살피다.
Động từ
🌏 BẢO HỘ: Giữ gìn và chăm nom để khỏi bị nguy hiểm hay khó khăn.
•
박학하다
(博學 하다)
:
배운 것이 많고 학문의 지식이 넓다.
Tính từ
🌏 THÔNG THÁI, HỌC CAO HIỂU RỘNG: Học nhiều và kiến thức học vấn rộng.
•
박해하다
(迫害 하다)
:
힘이나 권력을 가지고 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴어서 해롭게 하다.
Động từ
🌏 BỨC HẠI, ÁP BỨC: Lấy sức mạnh hay quyền lực để gây khó khăn hay làm cho không sống nổi để hại người khác.
•
범행하다
(犯行 하다)
:
법을 어기는 행위를 하다.
Động từ
🌏 PHẠM TỘI: Thực hiện hành vi vi phạm luật pháp.
•
복학하다
(復學 하다)
:
일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다니다.
Động từ
🌏 ĐI HỌC LẠI, TRỞ LẠI HỌC: Học sinh nghỉ học trong một thời gian nhất định đi học lại.
•
반항하다
(反抗 하다)
:
다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히다.
Động từ
🌏 PHẢN KHÁNG, CHỐNG ĐỐI: Đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng khác.
•
보행하다
(步行 하다)
:
걸어 다니다.
Động từ
🌏 BỘ HÀNH: Đi bộ.
•
방학하다
(放學 하다)
:
학교에서 한 학기가 끝나고 일정한 기간 동안 수업을 쉬다.
Động từ
🌏 NGHỈ (HÈ, ĐÔNG): Nghỉ học trong một thời gian nhất định sau khi một học kì ở trường kết thúc.
•
비행하다
(飛行 하다)
:
하늘을 날아가거나 날아다니다.
Động từ
🌏 BAY: Bay đi hay bay lượn trên bầu trời.
•
부합하다
(符合 하다)
:
사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞다.
Động từ
🌏 PHÙ HỢP: Sự vật hay hiện tượng... vừa khớp với nhau.
•
북행하다
(北行 하다)
:
북쪽으로 가다.
Động từ
🌏 RA BẮC, ĐI HƯỚNG BẮC, BẮC HÀNH: Đi lên phía Bắc.
•
방황하다
(彷徨 하다)
:
이리저리 헤매며 돌아다니다.
Động từ
🌏 LANG THANG, LANG BẠT: Rong ruổi, đi lòng vòng chỗ này chỗ kia.
•
발흥하다
(勃興 하다)
:
국가, 이념, 세력 등이 갑자기 일어나 힘을 얻다.
Động từ
🌏 TRỖI DẬY: Quốc gia, ý thức hệ, thế lực... bỗng nhiên trỗi dậy và có được sức mạnh.
•
병행하다
(竝行 하다)
:
둘 이상의 일을 한꺼번에 진행하다.
Động từ
🌏 THỰC HIỆN SONG SONG, THỰC HIỆN SONG HÀNH, LÀM ĐỒNG THỜI: Tiến hành trong một lượt hai việc trở lên.
•
병합하다
(倂合 하다)
:
둘 이상의 조직이나 나라 등이 하나로 합쳐지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 SÁP NHẬP, HỢP NHẤT: Hai tổ chức hay đất nước...được hợp thành một. Hoặc tạo thành như vậy.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sở thích (103)