🌟 분화하다 (分化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분화하다 (
분화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분화(分化): 원래 하나이던 것이 서로 다른 여러 갈래나 종류로 나누어짐.
🗣️ 분화하다 (分化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 하등 동물이 분화하다. [하등 동물 (下等動物)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 분화하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28)