🌟 번화하다 (繁華 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번화하다 (
번화하다
) • 번화한 (번화한
) • 번화하여 (번화하여
) 번화해 (번화해
) • 번화하니 (번화하니
) • 번화합니다 (번화함니다
)
🗣️ 번화하다 (繁華 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 내지가 번화하다. [내지 (內地)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 번화하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13)