🌟 번화하다 (繁華 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 상업 활동이 활발하고 화려하다.

1. SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번화한 거리.
    A busy street.
  • Google translate 번화한 상가.
    A busy shopping mall.
  • Google translate 번화한 시장.
    A bustling market.
  • Google translate 번화한 지역.
    A busy area.
  • Google translate 시가가 번화하다.
    The market is booming.
  • Google translate 나는 조용하고 한적한 시골보다는 활기차고 번화한 관광지를 더 좋아한다.
    I prefer lively and bustling tourist attractions to quiet and secluded countryside.
  • Google translate 우리는 역에서 가까워 교통도 편리하고 번화한 거리에 있는 호텔에 묵기로 했다.
    We decided to stay at a hotel on a busy street with convenient transportation near the station.
  • Google translate 십 년 만에 한국에 나온 소감이 어떠신지요?
    How do you feel about coming to korea after 10 years?
    Google translate 십 년 전과 비교해 상당히 번화한 모습에 많이 놀랐습니다.
    I was very surprised at how prosperous it was compared to ten years ago.

번화하다: bustling; thriving,はんかだ【繁華だ】,animé, vivant, fréquenté,populoso, concurrido,مزدهر,цэцэглэх, дэвжих,sầm uất, nhộn nhịp,คึกคักหรูหรา, มีชีวิตชีวาหรูหรา, คับคั่ง, พลุกพล่าน,(usaha) meriah/maju/ramai,процветающий; оживлённый; шумный; многолюдный,繁华,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번화하다 (번화하다) 번화한 (번화한) 번화하여 (번화하여) 번화해 (번화해) 번화하니 (번화하니) 번화합니다 (번화함니다)

🗣️ 번화하다 (繁華 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13)