🌟 번화하다 (繁華 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 상업 활동이 활발하고 화려하다.

1. SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번화한 거리.
    A busy street.
  • 번화한 상가.
    A busy shopping mall.
  • 번화한 시장.
    A bustling market.
  • 번화한 지역.
    A busy area.
  • 시가가 번화하다.
    The market is booming.
  • 나는 조용하고 한적한 시골보다는 활기차고 번화한 관광지를 더 좋아한다.
    I prefer lively and bustling tourist attractions to quiet and secluded countryside.
  • 우리는 역에서 가까워 교통도 편리하고 번화한 거리에 있는 호텔에 묵기로 했다.
    We decided to stay at a hotel on a busy street with convenient transportation near the station.
  • 십 년 만에 한국에 나온 소감이 어떠신지요?
    How do you feel about coming to korea after 10 years?
    십 년 전과 비교해 상당히 번화한 모습에 많이 놀랐습니다.
    I was very surprised at how prosperous it was compared to ten years ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번화하다 (번화하다) 번화한 (번화한) 번화하여 (번화하여) 번화해 (번화해) 번화하니 (번화하니) 번화합니다 (번화함니다)

🗣️ 번화하다 (繁華 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42)