💕 Start:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 90 ALL : 107

(番) : 일의 차례를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Từ thể hiện thứ tự của công việc.

째 (番 째) : 차례나 횟수를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ: Từ thể hiện thứ tự hoặc số lần.

호 (番號) : 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự.

갈다 (番 갈다) : 여럿이 어떤 일을 할 때, 일정한 시간 동안 한 사람씩 차례를 바꾸다. ☆☆ Động từ
🌏 THAY PHIÊN, THAY CA: Khi nhiều người làm một công việc nào đó, trong một khoảng thời gian nhất định, thay đổi luân phiên từng người một.

: 비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛. ☆☆ Danh từ
🌏 TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa.

거롭다 : 귀찮을 만큼 몹시 복잡하다. ☆☆ Tính từ
🌏 RẮC RỐI: Rất phức tạp tới mức phiền phức.

역 (飜譯/翻譯) : 말이나 글을 다른 언어의 말이나 글로 바꾸어 옮김. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC BIÊN DỊCH: Việc chuyển đổi từ hoặc văn bản thành từ hoặc văn bản của ngôn ngữ khác.

지 (番地) : 지역을 일정한 기준에 따라 나누고 그 각각에 붙인 번호. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ NHÀ: Số chia khu vực theo tiêu chuẩn nhất định và gắn với mỗi nhà.

호표 (番號票) : 번호를 적은 쪽지. ☆☆ Danh từ
🌏 PHIẾU SỐ THỨ TỰ: Mảnh giấy ghi con số.

화하다 (繁華 하다) : 상업 활동이 활발하고 화려하다. ☆☆ Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.

번이 (番番 이) : 일이 생기는 때마다. Phó từ
🌏 MỖI LẦN: Mỗi khi việc phát sinh.

성 (蕃盛/繁盛) : 세력이 커져서 널리 퍼짐. Danh từ
🌏 SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ PHỒN VINH, SỰ PHÁT TRIỂN: Việc thế lực trở nên lớn hơn và toả ra rộng hơn.

식 (繁殖/蕃殖/蕃息) : 생물체의 수나 양이 늘어서 많이 퍼짐. Danh từ
🌏 SỰ SINH SÔI NẢY NỞ, SỰ PHỒN THỰC, SỰ SINH SẢN: Việc số hay lượng của sinh vật tăng lên nên tỏa rộng ra nhiều.

영 (繁榮) : 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉해짐. Danh từ
🌏 SỰ PHỒN VINH, SỰ THỊNH VƯỢNG: Việc xã hội hay tổ chức nào đó phồn thịnh và dồi dào về vật chất.

지다 : 액체가 묻어서 점점 더 넓게 젖어 퍼지다. Động từ
🌏 LOANG RA: Chất lỏng dính vào và dần dần ướt lan rộng hơn.

쩍 : 무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양. Phó từ
🌏 (NHẤC) BỔNG: Hình ảnh nâng vật nặng lên một cách rất nhẹ nhàng và dễ dàng.

창 (繁昌) : 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어남. Danh từ
🌏 SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ PHỒN VINH, SỰ PHÁT ĐẠT: Hoạt động hay tổ chức nào đó tiến triển tốt đẹp và ở trạng thái đỉnh cao.


:
Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19)