🌟 번거롭다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번거롭다 (
번거롭따
) • 번거로운 (번거로운
) • 번거로워 (번거로워
) • 번거로우니 (번거로우니
) • 번거롭습니다 (번거롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 번거로이: 귀찮을 만큼 몹시 복잡하게.
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm
🗣️ 번거롭다 @ Giải nghĩa
- 번거롭- : (번거롭고, 번거롭습니다)→ 번거롭다
- 장황하다 (張皇하다) : 매우 길고 번거롭다.
- 번거로우- : (번거로운데, 번거로우니, 번거로우면, 번거로운, 번거로울)→ 번거롭다
- 번거로워- : (번거로워, 번거로워서, 번거로웠다)→ 번거롭다
🗣️ 번거롭다 @ Ví dụ cụ thể
- 싱크대 수도꼭지가 고장이 나서 음식을 만들기가 번거롭다. [싱크대 (sink臺)]
🌷 ㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 번거롭다
-
ㅂㄱㄹㄷ (
번거롭다
)
: 귀찮을 만큼 몹시 복잡하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẮC RỐI: Rất phức tạp tới mức phiền phức.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)