🌟 번거롭다

☆☆   Tính từ  

1. 귀찮을 만큼 몹시 복잡하다.

1. RẮC RỐI: Rất phức tạp tới mức phiền phức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번거로운 일.
    A hassle.
  • Google translate 번거로운 작업.
    Cumbersome work.
  • Google translate 번거로운 조작.
    Cumbersome manipulation.
  • Google translate 번거롭게 말하다.
    Say cumbersomely.
  • Google translate 절차가 번거롭다.
    The procedure is cumbersome.
  • Google translate 이 기계는 번거로운 작업들을 자동화하여 일손을 덜어 준다.
    This machine automates cumbersome tasks and saves work.
  • Google translate 번거로운 일은 다른 직원이 다 맡아서 나는 쉬운 일만 하면 된다.
    The hassle is taken care of by all other staff, so i only have to do the easy work.
  • Google translate 너는 왜 시골에 살고 싶어 하니?
    Why do you want to live in the country?
    Google translate 도시는 너무 번거로워서 조용한 시골에 살고 싶어.
    The city is so cumbersome that i want to live in a quiet countryside.

번거롭다: inconvenient; cumbersome,わずらわしい【煩わしい】。めんどうくさい【面倒臭い】,contrariant, ennuyeux, embêtant, fatigant,complicado, fastidioso,معقّد,төвөгтэй, адармаатай,rắc rối,ยุ่งยาก, ซับซ้อน, สับสน, วุ่นวาย,rumit dan ruwet,путанный,繁杂,繁琐,

2. 귀찮고 짜증스럽다.

2. PHIỀN HÀ: Phiền phức và dễ bực mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번거로운 방식.
    The cumbersome way.
  • Google translate 번거로운 일.
    A hassle.
  • Google translate 번거로운 작업.
    Cumbersome work.
  • Google translate 과정이 번거롭다.
    The process is cumbersome.
  • Google translate 움직이기가 번거롭다.
    It's a hassle to move.
  • Google translate 나는 공과금을 낼 때마다 은행에 가는 것이 매우 번거롭게 느껴진다.
    I feel very cumbersome to go to the bank every time i pay my utility bills.
  • Google translate 모임에 참석한 사람들과 일일이 인사하기가 번거롭다.
    It is cumbersome to greet each and every person present at the meeting.
  • Google translate 너는 왜 김치를 사다가 먹니?
    Why do you eat kimchi while buying it?
    Google translate 집에서 담가 먹기가 번거로워서 난 그냥 사다가 먹어.
    It's a hassle to soak and eat at home, so i just buy and eat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번거롭다 (번거롭따) 번거로운 (번거로운) 번거로워 (번거로워) 번거로우니 (번거로우니) 번거롭습니다 (번거롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 번거로이: 귀찮을 만큼 몹시 복잡하게.
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  


🗣️ 번거롭다 @ Giải nghĩa

🗣️ 번거롭다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)