🌟 번개

☆☆   Danh từ  

1. 비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛.

1. TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번개가 떨어지다.
    Lightning drops.
  • Google translate 번개를 맞다.
    Get struck by lightning.
  • Google translate 번개를 피하다.
    Avoid lightning.
  • Google translate 기상청에서 오늘 번개를 동반한 강한 비를 예보했다.
    The meteorological administration foresaw a strong rain accompanied by lightning today.
  • Google translate 하늘에서 번개가 치더니 갑자기 소나기가 내렸다.
    Lightning struck from the sky and a sudden shower fell.
  • Google translate 방금 하늘이 번쩍했지?
    The sky just flashed, right?
    Google translate 번개가 쳤나 봐. 천둥소리도 들렸잖아.
    It must have been struck by lightning. you heard thunder.
Từ tham khảo 벼락: 하늘에서 큰 소리를 내며 번쩍이는 빛의 줄기가 내리치는 자연 현상., (비유적으로…

번개: lightning,いなずま【稲妻】。いなびかり【稲光】。でんこう【電光】,éclair,rayo,برق,аянга,tia chớp,ฟ้าแลบ,kilat, halilintar,молния,闪电,

2. (비유적으로) 동작이 아주 재빠르고 날랜 사람.

2. TIA CHỚP: (cách nói ẩn dụ) Người có động tác rất nhanh và thoăn thoắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번개 같다.
    It's like lightning.
  • Google translate 번개같이 도망치다.
    Run like lightning.
  • Google translate 나는 재료만 있다면 어떤 요리든지 번개처럼 뚝딱 만들 수 있다.
    I can snap any dish like lightning with just the ingredients.
  • Google translate 수업이 끝나는 종이 울리자 아이들은 번개같이 교실 밖으로 달려나갔다.
    When the bell rang at the end of the class, the children ran out of the classroom like lightning.
  • Google translate 어떻게 소매치기를 붙잡은 거야?
    How did you catch a pickpocket?
    Google translate 범죄 현장을 목격하고는 바로 번개처럼 달려들어서 잡았지.
    Witnessed the crime scene, and immediately rushed in like lightning and caught him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번개 (번개)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 번개 @ Giải nghĩa

🗣️ 번개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Xem phim (105) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81)