🌟 천둥
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천둥 (
천둥
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 천둥 @ Giải nghĩa
🗣️ 천둥 @ Ví dụ cụ thể
- 갑자기 천둥 번개가 쳐서 비행기가 연착되고 있어요. [불순 (不順)]
- 오늘 바다는 물결이 높고 돌풍과 함께 천둥 번개가 치는 곳이 있겠습니다. [물결]
- 비가 오더니 천둥, 번개가 치려고요. [-려고요]
- 먼 하늘에서부터 번뜩번뜩 빛이 비치더니 천둥 소리가 요란하게 울려 퍼졌다. [번뜩번뜩]
- 또다시 천둥, 번개를 동반한 게릴라성 폭우가 덮쳐 수재민들의 멍든 가슴을 발기발기 찢어 놓았다. [발기발기]
- 천둥 소리에 길을 가던 아이가 깜짝 놀랐다. [에]
- 새벽에 엄청난 천둥 번개가 치더니 우박이 쏟아졌다. [우박 (雨雹)]
- 나는 천둥 번개가 치고 비바람이 몰아치는 고약스러운 날씨에 산에 갔다가 넘어져 크게 다쳤다. [고약스럽다]
- 와르르 천둥이 치다. [와르르]
- 갑자기 와르르 천둥이 치더니 소나기가 내리기 시작했다. [와르르]
- 와르르 쿵쾅! 맑은 하늘이 어두워지면서 천둥과 함께 폭우가 쏟아졌다. [와르르]
- 천둥 번개가 요란하네. [와르르]
- 나도 저 와르르 천둥소리에 놀라서 잠도 제대로 못 잤어. [와르르]
- 간밤에 천둥 번개 소리를 들었니? [우레]
- 천둥이 쾅쾅 치다. [쾅쾅]
- 와르르 쾅쾅, 천둥 소리가 울리더니 이내 폭우가 쏟아졌다. [쾅쾅]
- 비가 오고 게다 천둥 번개까지 치는 바람에 소풍은 취소됐다. [게다]
- 천둥 소리와 함께 번갯불이 번쩍했다. [함께]
- 천둥 번개를 동반한 소낙비가 무섭게 내리자 방에서 혼자 잠을 자던 아이는 놀라 울기 시작했다. [소낙비]
- 천둥 번개를 동반한 구름이 서쪽으로 빠르게 몰려갔다. [몰려가다]
- 번갯불이 번쩍 치더니 천둥 소리가 들렸다. [번갯불]
- 번갯불이 번쩍번쩍하고 천둥이 치니까 무서워 죽겠어. [번갯불]
- 주말에는 기압골의 영향으로 천둥 번개를 동반한 소나기가 내리겠습니다. [기압골 (氣壓골)]
- 나는 천지를 진동하는 천둥 소리에 놀라 잠에서 깼다. [진동하다 (震動하다)]
- 천둥 번개에 비바람까지... 날씨가 무섭기까지 해. [고약하다]
🌷 ㅊㄷ: Initial sound 천둥
-
ㅊㄷ (
차다
)
: 일정한 공간에 더 들어갈 수 없이 가득하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY: Trở nên đầy và không thể vào thêm trong một khoảng không gian nhất định. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC, MANG, ĐEO, THẮT: Đeo hay mang hay gắn vào vào eo, cổ tay, cổ chân. -
ㅊㄷ (
참다
)
: 웃음, 눈물, 아픔, 기침 등과 같은 생리적인 현상을 억누르고 견디다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Cố nén và chịu đựng hiện tượng sinh lí như nụ cười, nước mắt, nỗi đau, cơn ho... -
ㅊㄷ (
찾다
)
: 무엇을 얻거나 누구를 만나려고 여기저기를 살피다. 또는 그것을 얻거나 그 사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM: Quan sát chỗ này chỗ kia để gặp ai đó. Hoặc đạt được cái đó hay gặp người đó. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁ: Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó. -
ㅊㄷ (
춥다
)
: 대기의 온도가 낮다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Nhiệt độ khí quyển thấp. -
ㅊㄷ (
추다
)
: 춤 동작을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẢY, MÚA: Thực hiện động tác múa. -
ㅊㄷ (
초대
)
: 다른 사람에게 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỜI, LỜI MỜI: Sự thỉnh cầu người khác đến địa điểm, cuộc họp hay sự kiện... nào đó. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 손이나 다른 물건이 무엇에 세게 부딪치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÁT, VẢ, ĐẬP: Dùng tay hay vật khác va chạm mạnh vào đâu đó. -
ㅊㄷ (
침대
)
: 사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực. -
ㅊㄷ (
철도
)
: 기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY, ĐƯỜNG SẮT: Đường làm bằng sắt mà tàu điện hoặc tàu hỏa chạy. -
ㅊㄷ (
충돌
)
: 서로 세게 맞부딪치거나 맞섬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG ĐỘT, SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ VA CHẠM: Sự chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau. -
ㅊㄷ (
차도
)
: 자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô chạy. -
ㅊㄷ (
최대
)
: 수나 양, 크기 등이 가장 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 LỚN NHẤT, TO NHẤT, TỐI ĐA: Việc số hay lượng, kích cỡ... lớn nhất. -
ㅊㄷ (
천둥
)
: 대기 중에서 매우 큰 소리와 번개가 함께 나타나는 현상.
☆☆
Danh từ
🌏 SẤM: Hiện tượng xuất hiện âm thanh vang dội trên không trung cùng với tia chớp. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ, QUÉT, TRÀN VỀ: Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 적은 분량의 액체를 붓거나 가루 등을 뿌려서 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 RẮC VÀO, NÊM VÀO: Rót một lượng ít chất lỏng hoặc rắc bột vào đâu đó. -
ㅊㄷ (
충동
)
: 순간적으로 어떤 행동을 하고 싶다고 느끼는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH ĐỘNG: Tâm trạng cảm thấy muốn thực hiện hành động nào đó trong khoảnh khắc. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다.
☆
Động từ
🌏 GIĂNG, MẮC: Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 무엇을 계산하거나 셈하다.
☆
Động từ
🌏 TÍNH: Tính toán hay đếm cái gì đó. -
ㅊㄷ (
첨단
)
: 시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI, MỚI: Vị trí trước nhất của thời đại, học thuật, mốt thịnh hành. -
ㅊㄷ (
차단
)
: 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẶN: Sự ngăn dòng chảy hoặc luồng không khí hay cắt đứt khiến không thể lưu thông liên tục được. -
ㅊㄷ (
취득
)
: 물건이나 자격 등을 자신의 것으로 만들어 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ĐƯỢC, SỰ LẤY ĐƯỢC: Việc làm cho đồ vật hay tư cách... thành thứ của mình và lấy được. -
ㅊㄷ (
채다
)
: 사정이나 형편을 재빨리 미루어 헤아리거나 깨닫다.
☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT: Nhận ra hay biết được mau chóng sự tình hay tình hình. -
ㅊㄷ (
초대
)
: 어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI ĐẦU, THẾ HỆ ĐẦU: Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp. -
ㅊㄷ (
초등
)
: 단계가 있는 데서 맨 처음 등급. 또는 맨 아래 등급.
☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Cấp đầu tiên trong số các giai đoạn. Hoặc cấp thấp nhất. -
ㅊㄷ (
출동
)
: 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT PHÁT (ĐI LÀM NHIỆM VỤ): Việc những người nhất định ra đi với mục đích nào đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57)