🌟 우박 (雨雹)

Danh từ  

1. 큰 물방울들이 공중에서 찬 기운을 만나 얼음이 되어 떨어지는 덩어리.

1. VIÊN MƯA ĐÁ: Viên đá nhỏ do những giọt nước lớn gặp không khí lạnh trên không trung rồi đóng thành đá và rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우박이 내리다.
    Hail.
  • Google translate 우박이 쏟아지다.
    Hailstones.
  • Google translate 우박이 퍼붓다.
    Hailstones.
  • Google translate 우박을 피하다.
    Avoid hail.
  • Google translate 우박에 맞다.
    Fits hail.
  • Google translate 새벽에 엄청난 천둥 번개가 치더니 우박이 쏟아졌다.
    At dawn there was a tremendous thunderstorm and hail.
  • Google translate 갑자기 주먹만 한 우박이 내려 자동차 지붕을 일그러뜨렸다.
    Suddenly a fist-sized hail fell and distorted the roof of the car.
  • Google translate 밤사이 우박과 함께 강풍까지 불어와 애써 가꾼 농사를 망쳐 버렸다.
    The hail and the gale of the wind blew through the night, destroying the hard-earned farming.
  • Google translate 지난밤에 우박이 엄청나게 쏟아지던데, 큰 피해는 없나?
    There was a lot of hail last night, any major damage?
    Google translate 우리 집은 별로 피해가 없는데, 옆집은 사과 농사를 망쳤다는군.
    My house isn't damaged much, but the next house ruined the apple crop.

우박: hail,ひょう【雹】。あられ,grêle,granizo,بردة، حبّ الغمام,мөндөр,viên mưa đá,ลูกเห็บ,hujan es,град,冰雹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우박 (우ː박) 우박이 (우ː바기) 우박도 (우ː박또) 우박만 (우ː방만)


🗣️ 우박 (雨雹) @ Giải nghĩa

🗣️ 우박 (雨雹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)