🌟 우박 (雨雹)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우박 (
우ː박
) • 우박이 (우ː바기
) • 우박도 (우ː박또
) • 우박만 (우ː방만
)
🗣️ 우박 (雨雹) @ Giải nghĩa
- 우두둑 : 빗방울이나 우박 등이 세차게 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
🗣️ 우박 (雨雹) @ Ví dụ cụ thể
- 눈덩이 같은 우박이 쳐서 사람들이 우박에 맞아 다치기도 했다. [우박(이) 치다]
- 밤새도록 우박이 치니 걱정이야. [우박(이) 치다]
- 적군의 포탄이 우박 치듯이 날아와서 우리는 결국 후퇴를 할 수밖에 없었다. [우박(이) 치다]
- 소용돌이치는 우박. [소용돌이치다]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 우박
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)