🌟 우두둑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우두둑 (
우두둑
)
📚 Từ phái sinh: • 우두둑거리다, 우두둑대다, 우두둑이다, 우두둑하다
🗣️ 우두둑 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄷㄷ: Initial sound 우두둑
-
ㅇㄷㄷ (
어둡다
)
: 빛이 없거나 약해서 밝지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐI: Ánh sáng không có hoặc yếu nên không sáng. -
ㅇㄷㄷ (
안되다
)
: 일이나 현상 등이 좋게 이루어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG ỔN: Công việc hay hiện tượng... không được tốt đẹp. -
ㅇㄷㄷ (
앞두다
)
: 목적까지 일정한 시간이나 거리를 남겨 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 TRƯỚC MẮT CÒN, CÒN, TRƯỚC (…) LÀ CÒN…: Còn lại bao nhiêu thời gian hay cự li nhất định là đến đích. -
ㅇㄷㄷ (
안되다
)
: 불쌍하고 가엾어서 마음이 좋지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Lòng không vui vì tội nghiệp và đáng thương. -
ㅇㄷㄷ (
웃돌다
)
: 어떤 정도를 넘어서다.
☆
Động từ
🌏 TRỘI, QUÁ, NỔI TRỘI, HƠN: Vượt qua mức độ nào đó. -
ㅇㄷㄷ (
잇달다
)
: 어떤 물체가 다른 물체의 뒤를 이어 따르다.
☆
Động từ
🌏 TIẾP NỐI: Vật thể nào đó theo liền sau vật thể khác. -
ㅇㄷㄷ (
에돌다
)
: 곧장 나아가지 않고 멀리 돌다.
Động từ
🌏 ĐI VÒNG: Không đi thẳng ra ngay mà quay vòng xa. -
ㅇㄷㄷ (
여닫다
)
: 문 등을 열고 닫고 하다.
Động từ
🌏 ĐÓNG MỞ: Mở ra và đóng vào những thứ như cửa. -
ㅇㄷㄷ (
욕되다
)
: 부끄럽고 불명예스럽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG XẤU HỔ, BỊ NHỤC NHÃ: Xấu hổ và mất danh dự. -
ㅇㄷㄷ (
연달다
)
: 어떤 물체가 다른 물체의 뒤를 이어서 따르다.
Động từ
🌏 TIẾP NỐI, NỐI TIẾP: Vật thể nào đó tiếp theo sau vật thể khác. -
ㅇㄷㄷ (
오도독
)
: 작고 단단한 물건을 깨무는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (CẮN) XÀO XẠO, CỒNG CỘC, RÔM RỐP: Tiếng cắn vật nhỏ và cứng. Hoặc hình ảnh như thế. -
ㅇㄷㄷ (
와드득
)
: 단단한 물건을 깨물거나 이를 가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 NGHIẾN RĂNG KÈN KẸT, NGHIẾN RĂNG TRÈO TRẸO, CẮN RÔM RỐP, NHAI XÀO XẠO: Tiếng cắn đồ vật cứng hay tiếng nghiến răng. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅇㄷㄷ (
으드득
)
: 매우 단단한 물건을 이로 힘껏 깨물어 깨뜨리는 소리.
Phó từ
🌏 RĂNG RẮC, CÔM CỐP: Âm thanh cắn hết sức rồi làm vỡ vật rất cứng bằng răng. -
ㅇㄷㄷ (
우두둑
)
: 단단한 물건을 깨무는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 CÔM CỐP, CANH CÁCH, RỒM RỘP: Tiếng cắn vật cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㄷㄷ (
아드득
)
: 작고 단단한 것을 힘껏 깨물어 깨뜨리는 소리.
Phó từ
🌏 RĂNG RẮC, RAU RÁU: Âm thanh dùng hết sức cắn vỡ vật nhỏ và cứng. -
ㅇㄷㄷ (
잇대다
)
: 서로 이어져 마주 닿게 하다.
Động từ
🌏 NỐI LẠI, ĐÓNG LẠI: Làm cho nối liền và chạm vào nhau. -
ㅇㄷㄷ (
엿듣다
)
: 남의 말을 몰래 듣다.
Động từ
🌏 NGHE LỎM, NGHE TRỘM: Nghe lén lời của người khác. -
ㅇㄷㄷ (
와닿다
)
: 어떤 글이나 말, 음악 등이 마음에 공감을 일으키게 되다.
Động từ
🌏 XÚC ĐỘNG, CẢM ĐỘNG: Bài văn, lời nói, âm nhạc... nào đó tạo nên sự đồng cảm trong lòng. -
ㅇㄷㄷ (
앳되다
)
: 생김새나 태도 등이 어린 듯하다.
Tính từ
🌏 NHÕNG NHẼO, NŨNG NỊU: Điệu bộ hay thái độ... như trẻ con.
• Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)