🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 19

: 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác.

: 가로와 세로로 줄이 그어진 네모난 판에 두 사람이 각각 흰 돌과 검은 돌을 번갈아 놓으며 승부를 겨루는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 CỜ VÂY: Trò chơi mà hai người chơi đi lần lượt các quân đen và quân trắng để thắng các quân cờ trên bàn hình vuông có các điểm giao nhau của các đường thẳng và ngang.

: 하천이나 호수의 물이 흘러넘치는 것을 막기 위해서 돌이나 흙 등으로 높이 막아 쌓은 긴 언덕. Danh từ
🌏 ĐÊ, BỜ ĐÊ: Bờ dài được ngăn và đắp cao bằng đá hay đất để ngăn việc nước sông hay hồ chảy tràn qua.

어둑어 : 사물을 분명히 알아볼 수 없을 정도로 어두운 모양. Phó từ
🌏 TỐI MỜ MỜ, TỐI MỜ: Hình ảnh tối đến mức không thể nhận biết sự vật một cách rõ ràng.

: 냇물이 넘치는 것을 막기 위해 냇물 주변에 쌓아 놓은 둑. Danh từ
🌏 ĐÊ SUỐI: Đê được đắp xung quanh bờ suối để ngăn nước suối dâng tràn lên.

: 논의 경계를 표시하거나 물을 막아 두기 위해 논의 가장자리에 높고 길게 쌓은 둑. Danh từ
🌏 BỜ RUỘNG: Bờ đắp cao và dài ở quanh ruộng để ngăn giữ nước hoặc thể hiện ranh giới thửa ruộng.

: 두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 작은 둑이나 언덕. Danh từ
🌏 BỜ ĐÊ, BỜ RUỘNG: Phần đất nhô cao ngăn cách giữa hai thửa ruộng hay hai cánh đồng.

: 도구나 기계로 힘을 실어 물건을 자르거나 베는 소리. 또는 그런 모양. Phó từ
🌏 XOẸT, ROẸT, PHĂNG: Tiếng phát ra khi dùng sức chặt hoặc cắt đồ vật bằng dụng cụ hay máy móc. Hoặc hình ảnh như vậy.

투두 : 우박이나 빗방울 등이 바닥이나 나뭇잎 위에 세게 떨어지는 소리. Phó từ
🌏 LỘP BỘP, LỘP ĐỘP: Âm thanh mà giọt mưa hay mưa đá rơi mạnh lên lá cây hoặc nền đất.

(鐵 둑) : 철도가 놓여 있는 둑. Danh từ
🌏 ĐÊ ĐƯỜNG RAY: Đường đất mô cao có đặt đường sắt.

우두 : 단단한 물건을 깨무는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CÔM CỐP, CANH CÁCH, RỒM RỘP: Tiếng cắn vật cứng. Hoặc hình ảnh đó.

: 밭과 밭의 경계를 이루고 있거나 밭가에 둘려 있는 둑. Danh từ
🌏 BỜ RUỘNG: Bờ bao quanh ruộng hoặc tạo thành đường ranh giới giữa các thửa ruộng.

소도 : 소를 훔치는 짓. 또는 소를 훔친 사람. Danh từ
🌏 SỰ TRỘM BÒ, KẺ TRỘM BÒ: Hành động trộm bò. Hoặc người trộm bò.

(江 둑) : 강물이 넘치지 않게 하려고 흙과 돌 등으로 강을 따라 길게 쌓아 올린 둑. Danh từ
🌏 ĐÊ, ĐÊ ĐIỀU: Lũy đất dài được đắp bằng đất và đá dọc theo hai bờ sông nhằm ngăn nước sông tràn qua.

날도 : 매우 악독한 도둑. Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP (TRỘM) HUNG HÃN: Tên cướp (trộm) vô cùng độc ác.

후두 : → 후드득 Phó từ
🌏

싹둑싹 : 도구나 기계로 힘을 실어 물건을 계속 자르거나 베는 소리. 또는 그런 모양. Phó từ
🌏 XOÈN XOẸT, ROÈN ROẸT, PHĂNG PHĂNG: Tiếng phát ra khi dùng sức và liên tục chặt hoặc cắt đồ vật bằng dụng cụ hay máy móc. Hoặc hình ảnh như vậy.

깍둑깍 : 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양. Phó từ
🌏 XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái.

좀도 : 잘고 시시하여 대수롭지 않은 물건을 훔치는 도둑. Danh từ
🌏 TÊN TRỘM VẶT, TÊN ĂN CẮP VẶT: Kẻ trộm lấy trộm đồ đạc lặt vặt, nhỏ mọn và không đáng giá trị của người khác.


:
Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)