🌟 날도둑

Danh từ  

1. 매우 악독한 도둑.

1. TÊN CƯỚP (TRỘM) HUNG HÃN: Tên cướp (trộm) vô cùng độc ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날도둑 심보.
    Stolen simbo.
  • Google translate 날도둑 취급.
    Handling a burglar.
  • Google translate 날도둑 같은 놈.
    A thief like a thief.
  • Google translate 날도둑이 따로 없다.
    There is no particular thief.
  • Google translate 날도둑과 같다.
    It's like a burglar.
  • Google translate 승규는 시장에서 물건값을 좀 깎으려다 가게 주인한테 날도둑 취급을 당했다.
    Seung-gyu was robbed by the shopkeeper while trying to cut down some prices in the market.
  • Google translate 민준은 형이 아버지에게 선물한 양복을 자기가 가지려는 날도둑 심보를 내비쳤다.
    Min-jun hinted at sim-bo, the thief who wanted to have the suit his brother had given him.
  • Google translate 동생이 내가 잠깐 빌려 쓴 카메라가 고장이 났으니 새걸로 하나 사 달라는 거야.
    My brother's asking me to buy him a new one because the camera i borrowed for a while is broken.
    Google translate 수리해 주면 되는데 날도둑이 따로 없네.
    I could repair it, but there's no such thing as a burglar.

날도둑: shameless and thieving individual,ぶったくりどろぼう【ぶったくり泥棒】。押し込み強盗【おしこみごうとう】,voleur éhonté,ladrón descarado, ladrón sucio,لص شرير,увайгүй хулгайч, увайгүй дээрэмчин,tên cướp (trộm) hung hãn,โจรชั่วร้าย, หัวขโมย,pencuri jahat,наглый вор; наглый грабитель,恶贼,窃贼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날도둑 (날도둑) 날도둑이 (날도두기) 날도둑도 (날도둑또) 날도둑만 (날도둥만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48)