🌟 날도둑
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날도둑 (
날도둑
) • 날도둑이 (날도두기
) • 날도둑도 (날도둑또
) • 날도둑만 (날도둥만
)
🌷 ㄴㄷㄷ: Initial sound 날도둑
-
ㄴㄷㄷ (
놔두다
)
: 들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG: Đặt cái đang cầm xuống nơi nào đó. -
ㄴㄷㄷ (
내딛다
)
: 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
☆
Động từ
🌏 BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước. -
ㄴㄷㄷ (
나돌다
)
: 어디에 속하거나 마음을 두지 못하고 바깥으로 돌아다니다.
☆
Động từ
🌏 LANG THANG, THƠ THẨN: Không lệ thuộc hoặc không thể để tâm vào đâu đó và đi lòng vòng bên ngoài. -
ㄴㄷㄷ (
내닫다
)
: 밖이나 앞으로 갑자기 힘차게 뛰어나가다.
Động từ
🌏 PHÓNG RA, LAO TỚI: Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước. -
ㄴㄷㄷ (
너더댓
)
: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㄷ (
날도둑
)
: 매우 악독한 도둑.
Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP (TRỘM) HUNG HÃN: Tên cướp (trộm) vô cùng độc ác. -
ㄴㄷㄷ (
눈두덩
)
: 눈의 가장자리나 주변의 불룩한 부분.
Danh từ
🌏 KHÓE MẮT: Phần lồi xung quanh hoặc rìa mắt. -
ㄴㄷㄷ (
나대다
)
: 주제넘게 마구 나서다.
Động từ
🌏 NGẠO MẠN, VÔ LỄ: Đứng ra một cách trơ tráo. -
ㄴㄷㄷ (
나들다
)
: 어떤 곳에 들어가고 나오고 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO: Vào ra nơi nào đó.
• Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48)