🌟 나돌다

  Động từ  

1. 어디에 속하거나 마음을 두지 못하고 바깥으로 돌아다니다.

1. LANG THANG, THƠ THẨN: Không lệ thuộc hoặc không thể để tâm vào đâu đó và đi lòng vòng bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나돌아 다니다.
    Wander about.
  • Google translate 밖으로 나돌다.
    To wander out.
  • Google translate 밤늦게 나돌다.
    Wandering around late at night.
  • Google translate 그는 아버지가 재혼하여 새로 꾸린 가정에 정을 붙이지 못하고 밖으로만 나돌았다.
    He couldn't get attached to his father's newly-married family and only wandered out.
  • Google translate 큰아들이 사춘기가 되자 집에 잘 들어오지도 않고 친구들과 어울려 밖으로 나돌기 시작했다.
    When his eldest son reached puberty, he did not come home well and began to wander out with friends.
  • Google translate 멀리 이사를 가게 되면 유민이도 전학을 가야겠네.
    If you move far away, you'll have to transfer to another school.
    Google translate 응. 달라진 학교 분위기에 적응하지 못하고 밖으로 나돌까봐 걱정이야.
    Yeah. i'm afraid i'm not getting used to the changed school atmosphere and i'm going outside.

나돌다: wander; float about,なかまはずれになる【仲間外れになる】。ひとりぼっちになる【独りぼっちになる】,sortir, se promener, s'absenter de chez soi, errer, flâner,zanganear, gandulear, vagar, deambular,يتطوّف,хэсүүчлэх, хэрэн явах,lang thang, thơ thẩn,ร่อนเร่, เดินเตร่, ตะลอน,lontang-lantung,бродить,转悠,乱跑,

2. 말이나 물건이 여기저기 퍼지다.

2. LAN TRUYỀN: Lời nói hoặc đồ vật phân tán ra khắp nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모조품이 나돌다.
    Counterfeit goods are circulating.
  • Google translate 소문이 나돌다.
    Rumors circulate.
  • Google translate 유언비어가 나돌다.
    There's a rumor going around.
  • Google translate 유행어가 나돌다.
    A buzzword goes around.
  • Google translate 위조지폐가 나돌다.
    Fake money is circulating.
  • Google translate 이야기가 나돌다.
    The story goes around.
  • Google translate 세간에 나돌다.
    Out of the world.
  • Google translate 항간에 나돌다.
    Wind about in the air.
  • Google translate 요즘 인기가 있는 가방의 모조품이 시장에 나돌고 있어 경찰이 단속에 나섰다.
    Copies of popular bags are circulating in the market these days, prompting police to crack down.
  • Google translate 현 정부를 규탄하는 박 의원의 거침없는 발언이 청소년들 사이에 유행어처럼 나돌기 시작했다.
    Rep. park's outspoken remarks condemning the incumbent administration began to circulate like a buzzword among teenagers.
  • Google translate 두 사람이 결혼한다는 게 과연 사실일까?
    Is it true that two people are getting married?
    Google translate 그럴 수도 있겠지만 항간에 나도는 소문을 그대로 믿을 수는 없잖아.
    It could be, but you can't trust rumors that are going around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나돌다 (나돌다) 나돌아 (나도라) 나도니 () 나돕니다 (나돔니다)

🗣️ 나돌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110)