🌟 유언비어 (流言蜚語)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유언비어 (
유언비어
)
📚 thể loại: Lời nói Vấn đề môi trường
🗣️ 유언비어 (流言蜚語) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㅂㅇ: Initial sound 유언비어
-
ㅇㅇㅂㅇ (
유언비어
)
: 확실한 근거 없이 퍼진 소문.
☆
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực. -
ㅇㅇㅂㅇ (
어영부영
)
: 뚜렷하거나 적극적인 의지 없이 되는대로 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 KHÔNG ĐÂU, VẨN VƠ, THỜ Ơ: Hình ảnh hành động tới đâu hay tới đó mà không có ý định rõ ràng hay tích cực. -
ㅇㅇㅂㅇ (
앉은뱅이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 앉을 수는 있으나 서거나 걷지 못하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẠI LIỆT: (cách nói hạ thấp) Người chỉ ngồi mà không đứng hay đi được.
• Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28)