🌟 유언비어 (流言蜚語)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유언비어 (
유언비어
)
📚 thể loại: Lời nói Vấn đề môi trường
🗣️ 유언비어 (流言蜚語) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㅂㅇ: Initial sound 유언비어
-
ㅇㅇㅂㅇ (
유언비어
)
: 확실한 근거 없이 퍼진 소문.
☆
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực. -
ㅇㅇㅂㅇ (
어영부영
)
: 뚜렷하거나 적극적인 의지 없이 되는대로 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 KHÔNG ĐÂU, VẨN VƠ, THỜ Ơ: Hình ảnh hành động tới đâu hay tới đó mà không có ý định rõ ràng hay tích cực. -
ㅇㅇㅂㅇ (
앉은뱅이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 앉을 수는 있으나 서거나 걷지 못하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẠI LIỆT: (cách nói hạ thấp) Người chỉ ngồi mà không đứng hay đi được.
• Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)