🌟 유언비어 (流言蜚語)

  Danh từ  

1. 확실한 근거 없이 퍼진 소문.

1. TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악성 유언비어.
    Malicious rumors.
  • 심한 유언비어.
    Severe rumors.
  • 유언비어 유포.
    The spread of false rumors.
  • 유언비어가 나돌다.
    There's a rumor going around.
  • 유언비어가 난무하다.
    There's a lot of false rumors.
  • 유언비어가 무성하다.
    There's a lot of false rumors.
  • 유언비어를 퍼뜨리다.
    Spread false rumors.
  • 지수는 다른 아이들이 퍼트린 유언비어 때문에 오해를 받았다.
    The index was misunderstood by the false rumors spread by other children.
  • 특정 후보자를 비방하는 유언비어가 떠돌아 선관위에서 조사에 들어갔다.
    A rumor has been circulating that slanders a particular candidate, and the nec has launched an investigation.
  • 너 그 연예인에 대한 소문 들었니? 정말 깜짝 놀랐어.
    Did you hear rumors about the celebrity? i was floored.
    그런 유언비어는 믿을 게 못 돼.
    Such rumors are not to be trusted.
Từ đồng nghĩa 낭설(浪說): 근거 없이 떠도는, 사실과 전혀 다른 소문.
Từ đồng nghĩa 뜬소문(뜬所聞): 확실한 근거 없이 떠도는 소문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유언비어 (유언비어)
📚 thể loại: Lời nói   Vấn đề môi trường  

🗣️ 유언비어 (流言蜚語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)