🌟 앉은뱅이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앉은뱅이 (
안즌뱅이
)
🗣️ 앉은뱅이 @ Ví dụ cụ thể
- 방에 침대와 책상 대신 보료와 앉은뱅이 책상을 놓아 전통적인 멋을 더했다. [보료]
🌷 ㅇㅇㅂㅇ: Initial sound 앉은뱅이
-
ㅇㅇㅂㅇ (
유언비어
)
: 확실한 근거 없이 퍼진 소문.
☆
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực. -
ㅇㅇㅂㅇ (
어영부영
)
: 뚜렷하거나 적극적인 의지 없이 되는대로 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 KHÔNG ĐÂU, VẨN VƠ, THỜ Ơ: Hình ảnh hành động tới đâu hay tới đó mà không có ý định rõ ràng hay tích cực. -
ㅇㅇㅂㅇ (
앉은뱅이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 앉을 수는 있으나 서거나 걷지 못하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẠI LIỆT: (cách nói hạ thấp) Người chỉ ngồi mà không đứng hay đi được.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8)