🌟 앉은뱅이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 앉을 수는 있으나 서거나 걷지 못하는 사람.

1. KẺ BẠI LIỆT: (cách nói hạ thấp) Người chỉ ngồi mà không đứng hay đi được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앉은뱅이가 되다.
    Become a sitter.
  • Google translate 앉은뱅이로 살다.
    Live a sedentary life.
  • Google translate 나는 어릴 때 교통사고로 허리를 크게 다쳐 앉은뱅이가 되었다.
    When i was young, i was badly injured in a car accident and became a sitting duck.
  • Google translate 우리 옆집에 사는 아저씨는 다리를 다쳐 앉은뱅이로 생활하는 어머니를 모시고 살고 있다.
    The man next door lives with his mother, who lives as a sitting person with a leg injury.

앉은뱅이: being crippled; being legless,いざり【躄・膝行】,cul-de-jatte,tullido, lisiado,كسيح، مُقْعَد,суумгай,kẻ bại liệt,ไอ้ง่อย, ไอ้เป๋,si lumpuh,Паралитик; человек с парализованными ногами,瘫子,

2. (비유적으로) 키가 아주 작거나 높이가 아주 낮은 것.

2. TÍ HON, THẤP LÙN: (cách nói ẩn dụ) Thứ có chiều cao rất thấp hay độ cao rất thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앉은뱅이 밥상.
    Sitting table.
  • Google translate 앉은뱅이 시계.
    Sitting watch.
  • Google translate 앉은뱅이 의자.
    Sitting chair.
  • Google translate 앉은뱅이 책상.
    Sitting desk.
  • Google translate 공부를 할 수 있는 책상이 필요했는데 방이 좁아서 나무로 만든 작은 앉은뱅이 책상을 샀다.
    I needed a desk to study, but the room was small, so i bought a small wooden sitting desk.
  • Google translate 화장품이 하나하나 늘어가 내 앉은뱅이 화장대에는 더 이상 수납이 되지 않을 정도이다.
    Cosmetics are stretched out one by one, so that they can no longer be stored in my sitting dressing table.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앉은뱅이 (안즌뱅이)

🗣️ 앉은뱅이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Cảm ơn (8)