🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 21

(實 은) : 사실을 말하자면. 실제로는. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC RA, THỰC CHẤT: Thực tế mà nói thì. Thực ra.

(銀) : 귀금속이나 그릇 등을 만드는 데 쓰는, 흰 광택이 나고 무른 성질이 있는 금속. ☆☆ Danh từ
🌏 BẠC: Kim loại phát ra ánh trắng và có tính chất mềm, dùng vào việc làm ra kim loại quý hay đồ đựng...

(或 은) : 그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면. ☆☆ Phó từ
🌏 HOẶC, HAY: Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó.

: 온갖. 또는 여러 가지의. Định từ
🌏 MỌI, TẤT CẢ, ĐỦ CẢ: Tất cả. Hoặc nhiều thứ.

- : 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는 어미. vĩ tố
🌏 ĐÃ: Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ và thể hiện sự kiện hay động tác đã xảy ra trong quá khứ.

(洋銀) : 그릇이나 장식품 등을 만드는 데 쓰는 은색의 금속. Danh từ
🌏 HỢP KIM NIKEN: Kim loại màu bạc dùng để làm đồ trang sức hoặc bát đĩa.

: 다른 것은 제외하고 특정한 한 대상으로만 한정함을 나타내는 표현. None
🌏 CHỈ: Cấu trúc thể hiện sự loại trừ cái khác và hạn định ở mỗi đối tượng nhất định.

: 어떤 대상이 다른 것과 대조됨을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 THÌ: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện việc đối tượng nào đó được đối chiếu với đối tượng khác.

(報恩) : 은혜를 갚음. Danh từ
🌏 SỰ BÁO ÂN: Việc trả ơn.

(私恩) : 받은 은혜에 감사하여 선물 등으로 감사를 표현함. Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ CẢM ƠN: Việc cảm ơn điều ơn nghĩa đã nhận và biểu hiện sự biết ơn đó bằng những thứ như quà tặng.

ㄹ랑 : 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh và chỉ định đối tượng nào đó một cách đặc biệt.

(純銀) : 다른 것이 섞이지 않은 순수한 은. Danh từ
🌏 BẠC NGUYÊN CHẤT, BẠC RÒNG: Bạc tinh khiết không bị pha trộn.

: 한글 자모 ‘ㄴ’의 이름. Danh từ
🌏 NI-EUN: Tên của phụ âm 'ㄴ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

을랑 : 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh và chỉ định đối tượng nào đó một cách đặc biệt.

설랑 : 특별히 앞의 말을 강조하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện ý nhấn mạnh từ ngữ phía trước một cách đặc biệt.

(聖恩) : 임금의 큰 은혜. Danh từ
🌏 THÁNH ÂN: Ân huệ lớn của vua.

: 생각해 보면. Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.

결초보 (結草報恩) : 죽은 뒤에라도 은혜를 잊지 않고 갚음. Danh từ
🌏 SỰ BÁO ƠN MUỘN MÀNG: Sự không quên đền đáp ân huệ dù sau khi chết đi.

일랑 : 어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự nhấn mạnh và chỉ định đặc biệt đối tượng nào đó.

(惻隱) : 가엾고 불쌍함. Danh từ
🌏 LÒNG TRẮC ẨN, SỰ THẤY TỘI NGHIỆP: Sự tội nghiệp và đáng thương.

(水銀) : 상온에서 액체 상태이며, 온도계나 의약품 등을 만드는 데 쓰는 은백색 금속. Danh từ
🌏 THỦY NGÂN: Kim loại màu ánh bạc, thể lỏng ở nhiệt độ thường và được sử dụng trong chế tạo nhiệt kế hoặc dược phẩm.


:
Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)