🌟 (銀)

☆☆   Danh từ  

1. 귀금속이나 그릇 등을 만드는 데 쓰는, 흰 광택이 나고 무른 성질이 있는 금속.

1. BẠC: Kim loại phát ra ánh trắng và có tính chất mềm, dùng vào việc làm ra kim loại quý hay đồ đựng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금과 과 동.
    Gold and silver and bronze.
  • Google translate 을 생산하다.
    Produce silver.
  • Google translate 을 캐다.
    Dig silver.
  • Google translate 으로 되다.
    Be made of silver.
  • Google translate 으로 만들다.
    Make of silver.
  • Google translate 한국은 금과 의 생산량이 비교적 적은 편이다.
    Korea has relatively low production of gold and silver.
  • Google translate 철이 갖는 차가운 느낌에 비하면 은 따뜻한 느낌을 준다.
    Silver gives a warm feeling compared to the cold feeling of iron.
  • Google translate 유럽 인들은 전통적으로 으로 만든 포크나 나이프 등을 귀하게 여겼다.
    Europeans traditionally valued silver forks and knives.
  • Google translate 반지 예쁘다. 뭐로 만든 거야?
    The ring is pretty. what's it made of?
    Google translate 이거, 으로 된 반지야.
    This is a silver ring.

은: silver,ぎん【銀】,argent,plata,فِضَّة,мөнгө,bạc,เงิน(แร่),perak,серебро,银,

2. ‘은색의’, ‘은으로 만든’의 뜻을 나타내는 말.

2. BẰNG BẠC: Từ thể hiện nghĩa "có màu bạc", "làm bằng bạc".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은가락지.
    Silver ring.
  • Google translate 은갈치.
    Silver hairtail.
  • Google translate 은거울.
    Silver mirror.
  • Google translate 은고리.
    Silver rings.
  • Google translate 은구슬.
    Silver bead.
  • Google translate 은귀고리.
    Silver earrings.
  • Google translate 은그릇.
    Silver bowl.
  • Google translate 은돈.
    Silver money.
  • Google translate 은목걸이.
    Silver necklace.
  • Google translate 은반지.
    Silver ring.
  • Google translate 은방울.
    Silver drops.
  • Google translate 은비녀.
    Silver maids.
  • Google translate 은시계.
    Silver watch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Tài nguyên  

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙여 쓴다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)