🌟 (二/貳)

☆☆☆   Số từ  

1. 일에 일을 더한 수.

1. HAI: Số cộng một vào một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일에 를 더하면 삼이다.
    Add this to your work and you'll get three.
  • Google translate 동생은 손가락 두 개를 펴며 라고 말했다.
    My brother said with his two fingers outstretched.
  • Google translate 내가 일 번을 뽑았는데 다음은 누구지?
    I picked number one. who's next?
    Google translate 나야. 내가 숫자 를 뽑았어.
    It's me. i pulled out a number tooth.
Từ tham khảo 둘: 하나에 하나를 더한 수.

이: two,に【二】,deux,dos,اثنان,хоёр,hai,2, สอง, เลขสอง, จำนวนสอง,dua,два,二,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (이ː)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 숫자로는 '2'로 쓴다.

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91)