🌟

☆☆☆   Số từ  

1. 하나에 하나를 더한 수.

1. HAI: Số cộng thêm một vào một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 셋에서 을 빼면 하나이다.
    One if you subtract two from three.
  • Google translate 나는 아들 하나와 딸 하나로 자식이 이다.
    I have one son and one daughter and two children.
  • Google translate 하얀 거랑 검은 거 중 마음에 드는 거 하나만 골라 봐.
    Choose one you like, white or black.
    Google translate 다 마음에 드는데 두 개 다 가지면 안 될까?
    I like both. can i have both?
Từ tham khảo 이(二/貳): 일에 일을 더한 수.

둘: two,に・ふた【二】。ふたつ【二つ】,deux,dos,اثنان,хоёр,hai,2, สอง, เลขสอง, จำนวนสอง,dua,два,二,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (둘ː)
📚 thể loại: Số  

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104)