🌟 (東)

☆☆   Danh từ  

1. 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽.

1. ĐÔNG: Phía mà mặt trời mọc, là một trong bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 바라보다.
    Look at the east.
  • Google translate 으로 날아가다.
    Fly east.
  • Google translate 으로 달아나다.
    Run east.
  • Google translate 으로 돌리다.
    Turn east.
  • Google translate 에서 뜨다.
    Float in the east.
  • Google translate 우리는 으로 뻗은 국도를 탔다.
    We took the national road stretching eastward.
  • Google translate 사람들은 해가 뜨는 모습을 보기 위해 으로 고개를 돌렸다.
    People turned their heads east to see the sun rise.
  • Google translate 엄마, 우리 집은 남향이에요?
    Mom, is my house facing south?
    Google translate 아니, 우리 집 거실이 을 향하고 있으니까 동향이야.
    No, my living room is facing east, so it's east.
Từ đồng nghĩa 동녘(東녘): 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
Từ đồng nghĩa 동쪽(東쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.

동: east,ひがし【東】。とうほう【東方】,est,este,شرق,зүүн, зүүн зүг, дорно зүг,Đông,ด้านตะวันออก, ทิศตะวันออก,timur,восток,东,

2. 동쪽 지역.

2. ĐÔNG: Khu vực phía Đông

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과 서의 교류.
    East-west interchange.
  • Google translate 과 서의 융합.
    The fusion of east and west.
  • Google translate 과 서의 통합.
    The integration of east and west.
  • Google translate 에 서식하다.
    Inhabits the east.
  • Google translate 으로 전달되다.
    Be delivered eastward.
  • Google translate 이 도시의 으로 가면 첨단 산업 단지가 있다.
    To the east of this city there is a high-tech industrial complex.
  • Google translate 실크로드는 과 서의 문화 교류에 크게 이바지했다.
    The silk road contributed greatly to the cultural exchange between east and west.
  • Google translate 서아시아에서 개발된 이 기술은 점차 으로 전달되었다.
    Developed in west asia, this technology gradually passed to east.

3. ‘동쪽’의 뜻을 나타내는 말.

3. ĐÔNG: Từ thể hiện nghĩa 'phía Đông'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동대구.
    Dongdaegu.
  • Google translate 동부산.
    Eastern mountain.
  • Google translate 동서울.
    East seoul.
  • Google translate 동수원.
    Dongsuwon.
  • Google translate 동인천.
    East incheon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sinh hoạt nhà ở  

📚 Annotation: 일부 지명 앞에 붙여 쓴다.

Start

End


Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208)