🌟 (臺)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위.

1. CHIẾC: Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘에 비행기 두 가 날아가고 있다.
    Two planes are flying in the sky.
  • Google translate 내 앞으로 자동차 한 가 다가와 섰다.
    A car approached me.
  • Google translate 승규네 집에는 안방과 거실에 한 씩 총 두 의 컴퓨터가 있다.
    There are two computers in seung-gyu's house, one in the main room and one in the living room.
  • Google translate 너희 피아노 학원에 피아노 몇 나 있니?
    How many pianos are there in your piano academy?
    Google translate 총 열 있어.
    There's a total of ten.

대: dae,だい【台】,,,,,chiếc,เครื่อง, คัน, ลำ(ลักษณนาม),unit, buah,,辆,架,台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Sử dụng phương tiện giao thông  

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)